Logo
Print this page

Báo giá khung xương Vĩnh Tường

Đánh giá
(3 votes)
Chia sẻ

Báo giá tấm thạch cao, khung xương thạch cao, vật tư thi công trần thạch cao Vĩnh Tường: 

Vĩnh Tường là thương hiệu số 1 Việt Nam về sản xuất vật tư thạch cao cung cấp cho ngành thi công thạch cao vào thời điểm hiện tại. Là một trong những thương hiệu tiên phong làm nên cuộc cách mạng về sử dụng vật liệu trang trí cho trần nói riêng và ứng dụng trang trí nội thất, thay thế vật liệu truyền thống nói riêng Vĩnh Tường nhờ đó đã vươn lên chiếm lĩnh phần lớn thị phần liên quan đến vật liệu trần vách thạch cao trong xây dựng. Với bề dầy kinh nghiệm, những thành quả đạt được cộng với sự tiếp nối có hệ thống, ứng dụng công nghệ khoa học

Vietnamarch chuyên phân phối cho các dự án lớn nhỏ và các đại lý trên toàn quốc sản phẩm vật tư thạch cao Vĩnh Tường bao gồm :

- Khung xương Vĩnh Tường,

- Tấm thạch cao,

- Vật tư phụ và các sản phẩm Vĩnh Tường khác.

Xem thêm:Báo giá vật tư Zinca - TBC - 2015 / Báo giá vật tư Boral

Mục lục:

A.     Tấm trần thạch cao

I. Tấm thăm trần

II. Tấm thạch cao Gyproc

III. Tấm thạch cao tiêu âm Gyptone

IV. Tấm sợi khoáng

IV.1. Tấm sợi khoáng Owa – CHLB Đức (Xuất sứ Châu Âu)

IV.2. Tấm sợi khoáng Armstrong

V. Tấm thạch cao trang trí

VI. Trần nhôm phẳng Skymetal

VII. Tấm Calcium Silicate DuraFlex

B.     Khung trần nổi

I. Khung trần nổi cao cấp: Eliteline (Tiêu chuẩn ASTM C635:00)

II. Khung trần nổi cao cấp: Smart Line (Đạt tải theo ASTM C635:00)

III. Khung trần nổi tiêu chuẩn: Top Line (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 - HOA KỲ)

IV. Khung trần nổi Fine Line

C.     Khung trần chìm

I. Dòng sản phẩm cao cấp (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 – Hoa kỳ, Hạng trung và Hạng nặng)

* Khung trần chìm OMEGA

* Khung trần chìm SERRA

II. Dòng sản phẩm tiêu chuẩn: BASI (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 – Hoa kỳ, Hạng nhẹ)

III. Dòng sản phẩm kinh tế: EKO

IV. Sản phẩm thanh phụ (sử dụng cho trần chìm và vách ngăn)

D.     Khung vách ngăn tiêu chuẩn

E. Liên hệ đại lý vật tư khung xương Vĩnh Tường.

BÁO GIÁ VẬT TƯ KHUNG XƯƠNG VĨNH TƯỜNG

STT

TÊN HÀNG HÓA

QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

ĐVT

ĐƠN GIÁ

GHI CHÚ

A

TẤM TRẦN THẠCH CAO

I

TẤM THĂM TRẦN

1

Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 9mm

450x450x9mm

Tấm

205.000

2

Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 9mm

600x600x9mm

Tấm

260.000

3

Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 9mm

500x500x9mm

Tấm

225.000

4

Cửa thăm trần tấm chống ẩm 9mm

450x450x9mm

Tấm

225.000

5

Cửa thăm trần tấm chống ẩm 9mm

600x600x9mm

Tấm

275.000

6

Cửa thăm trần tấm chống ẩm 9mm

500x500x9mm

Tấm

255.000

4

Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 12.7mm

450x450x9mm

Tấm

225.000

5

Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 12.7mm

600x600x9mm

Tấm

275.000

6

Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 12.7mm

500x500x9mm

Tấm

255.000

Lưu ý:  Giá từng loại Cửa thăm trần trên áp dụng chung cho trần 1 lớp tấm & trần 2 lớp tấm)

II

TẤM THẠCH CAO GYPROC

9

Tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm RE/SE - Việt Nam

1220 x 2440 x 9mm

920 tấm/ cont 20'

Tấm

112.000

10

Tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 1/2'' (12.7mm) - Thái Lan

1220 x 2440 x 1/2"

640 tấm/ cont 20'

Tấm

165.000

11

Tấm thạch cao GYPROC chống ẩm  9 mm -Thái Lan

1220x 2440 x 9mm

914 tấm/ cont 20'

Tấm

165.000

12

Tấm thạch cao GYPROC chống ẩm 1/2'' (12.7mm) -  Thái Lan

1220 x 2440 x 1/2"

640 tấm/ cont 20'

Tấm

210.000

13

Tấm thạch cao GYPROC chống cháy 1/2'' (12.7mm)- Thái Lan

1220 x 2440 x 1/2"

640 tấm/ cont 20'

Tấm

247.000

14

Tấm thạch cao GYPROC chống cháy 5/8'' (15.8mm) -  Thái Lan

1220 x 2440 x 5/8"

490 tấm/ cont 20'

Tấm

280.000

15

Tấm thạch cao chịu va đập Duraline 13mm

13x1200x1 of 7 RE/ SE

600 tấm/ Cont 20'

Tấm

285.000

III

TẤM THẠCH CAO TIÊU ÂM GYPTONE

16

Tấm thạch cao Gyptone Quattro 41 (lỗ tiêu âm vuông 12x12mm)

1200x2400x12.5mm

280 tấm/ cont 20'

Tấm

570.000

17

Tấm thạch cao Gyptone Big Line 6 (lỗ tiêu âm chữ nhật dài 6x80mm)

1200x2400x12.5mm

280 tấm/ cont 20'

Tấm

570.000

IV

TẤM SỢI KHOÁNG

IV.1

TẤM SỢI KHOÁNG OWA - CHLB ĐỨC (XUẤT XỨ CHÂU ÂU)

18

Tấm sợi khoáng Owa - Futura Smart RH90 vuông cạnh S3

606x1210x14mm

Tấm

94.000

19

Tấm sợi khoáng Owa - Futura Smart RH90 vạt cạnh gờ to S7

606x606x14mm

Tấm

61.000

20

Tấm sợi khoáng Owa - Futura 60 Premium RH 95 vạt cạnh gờ nhỏ S15b

606x606x15mm

Tấm

63.000

21

Tấm sợi khoáng Celotex - Nuvo vạt cạnh gờ nhỏ 15mm

603x603x14mm

10 tấm/ hộp

Tấm

49.000

IV.2

TẤM SỢI KHOÁNG ARMSTRONG

22

Tấm sợi khoáng Amstrong  # ANF RH90 vuông cạnh

606x1210x15mm

12tấm/Hộp

Tấm

Báo giá thời điểm

V

TẤM THẠCH CAO TRANG TRÍ

23

Tấm thạch cao 9mm phủ PVC( VT1- VT34)

605x1210x9.mm

08tấm/Kiện

Tấm

39.500

24

Tấm thạch cao 9mm in  hoa văn( VT51 -> VT 67)

605x1210x9.mm

08tấm/Kiện

Tấm

36.500

25

Tấm thạch cao 9mm in  VT 50

605x1210x9.mm

08tấm/Kiện

Tấm

35.500

26

Tấm thạch cao 9mm hoa văn chìm Sakura

605x1210x9 mm

08tấm/Kiện

Tấm

38.500

27

Tấm thạch cao 9mm hoa văn chìm BLOSSOM

605x1210x9 mm

08tấm/Kiện

Tấm

36.000

28

Tấm thạch cao 9mm hoa văn chìm OCEAN -D / OCEAN - T

605x1210x9 mm

08tấm/Kiện

Tấm

36.000

VI

TRẦN NHÔM PHẲNG SKYMETAL

25

Tấm trần nhôm phẳng Skymetal, đục lỗ vuông 5x5mm (lay-in)

600x600x0.8mm

20 tấm/ kiện

tấm

84.000

26

Trần nhôm Caro 40mm

40mm

m2

450.000

27

Trần nhôm đục lỗ V Panel  (Clip-in)

600x600x0.6mm

Tấm

73.500

VII

TẤM CALCIUM SILICATE DURAFLEX

28

Tấm Calcium Silicate DURAflex 4.5 mm

1220*2440*4.5mm

Tấm

141.000

29

Tấm  Calcium Silicate DURAflex 6 mm

1220*2440*6mm

Tấm

197.000

30

Tấm  Calcium Silicate DURAflex 8 mm

1220*2440*12mm

Tấm

285.000

31

Tấm  Calcium Silicate DURAflex 4mm in hoa văn nổi

605*1210* 4mm

08tấm/Kiện

Tấm

39.500

(Bạch Tuyết 1, Hoa Xuân 1, Sô cô la 1, Bamboo)

32

Tấm  Calcium Silicate DURAflex in hoa văn nổi

605*1210* 4mm

08tấm/Kiện

Tấm

(Cara, Sao biển, Sao đêm, Thái Dương, Nắng, Bóng bay)

33

Tấm  Calcium Silicate DURAflex 3.5 mm phủ PVC

605*1210*3.5mm

08tấm/Kiện

Tấm

44.000

34

Tấm  Calcium Silicate DURAflex 3.5 mm in VT50

605*1210*3.5mm

08tấm/Kiện

Tấm

36.500

35

Tấm  Calcium Silicate DURAflex 3.5 mm in hoa văn

605*1210*3.5mm

08tấm/Kiện

Tấm

37.000

BẢNG GIÁ KHUNG XƯƠNG (Có giá trị từ ngày 01 tháng 10 năm 2012 cho đến khi có thông báo mới)

B

KHUNG TRẦN NỔI

I

KHUNG TRẦN NỔI CAO CẤP: ELITELINE (TIÊU CHUẨN ASTM C635:00)

Bảo hành 10 năm

1

Khung trần nổi VT-EliteLINE 3660

42*14*3660mm

20thanh/Hộp

Thanh

94.520

2

Khung trần nổi VT-EliteLINE 1220

42*14*1220mm

40thanh/Hộp

Thanh

31.551

3

Khung trần nổi VT-EliteLINE 610

42*14*610mm

40thanh/Hộp

Thanh

15.975

4

Khung trần nổi VT-EliteLINE 18/18

18*18*3050mm

40thanh/Hộp

Thanh

28.889

II

KHUNG TRẦN NỔI  CAO CẤP: SMART LINE (ĐẠT TẢI THEO ASTM C635:00)

5

Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660

14*34x3660mm

30thanh/Hộp

Thanh

52.319

6

Khung trần nổi VT-SmartLINE 1220

14*34x1220mm

75thanh/Hộp

Thanh

15.310

7

Khung trần nổi VT-SmartLINE 610

14*34x610mm

75thanh/Hộp

Thanh

7.322

III

KHUNG TRẦN NỔI TIÊU CHUẨN: TOP LINE (ĐẠT TIÊU CHUẨN ASTM C635:00 - HOA KỲ)

8

Khung trần nổi VT-TopLINE 3660

38x24x3660mm

25thanh/Hộp

Thanh

43.919

9

Khung trần nổi VT-TopLINE 1220

28x24x1220mm

75thanh/Hộp

Thanh

13.579

10

Khung trần nổi VT-TopLINE 610

28x24x610mm

75thanh/Hộp

Thanh

6.656

11

Khung trần nổi VT 20/22

20x21x3600mm

40thanh/Hộp

Thanh

24.470

12

Khung trần nổi VT W5/5

15*5*5*20*3600mm

40thanh/Hộp

Thanh

33.681

IV

KHUNG TRẦN NỔI  FINE LINE

13

Khung trần nổi VT-FineLINE 3660

38x24x3660mm

25thanh/Hộp

Thanh

42.041

14

Khung trần nổi VT-FineLINE 1220

28x24x1220mm

75thanh/Hộp

Thanh

12.248

15

Khung trần nổi VT-FineLINE 610

28x24x610mm

75thanh/Hộp

Thanh

6.523

Ghi chú : Các dòng sản phẩm khung trần nổi: FIRE STOP, TOP LINE, SMART LINE, FINE LINE sử dụng chung một loại thanh V viền tường VT20/22 hoặc thanh W viền tường VT15/20.

C

KHUNG TRẦN CHÌM

I

DÒNG SẢN PHẨM CAO CẤP (ĐẠT TIÊU CHUẨN ASTM C635:00 - HOA KỲ, HẠNG TRUNG VÀ NẶNG)

* KHUNG TRẦN CHÌM OMEGA

Bảo hành 10 năm

16

Khung trần chìm VTC-OMEGA 200

30x20x3660mm

20thanh/Bó

Thanh

58.576

17

Khung trần chìm VTC-OMEGA 204

23x37x3660mm

10thanh/Bó

Thanh

51.882

* KHUNG TRẦN CHÌM SERRA

18

Khung trần chìm VTC-SERRA BV1

39x25x3660mm

20thanh/Hộp

Thanh

92.606

19

Khung trần chìm VTC-SERRA FM19

19x45x3660mm

10thanh/Hộp

Thanh

56.484

II

KHUNG TRẦN CHÌM BASI - DÒNG SẢN PHẨM TIÊU CHUẨN (ĐẠT TIÊU CHUẨN ASTM C635:00 - HOA KỲ, HẠNG NHẸ)

* Tôn mạ nhôm kẽm Zincalium

20

Khung trần chìm VTC-BASI 3050

27x25x3660mm

10thanh/Bó

Thanh

54.392

21

Khung trần chìm VTC-BASI 4000

14x35x4000mm

20thanh/Bó

Thanh

31.603

22

Khung trần chìm VTC- BASI 20/22

20x21x3600mm

40thanh/Bó

Thanh

18.585

* Tôn mạ kẽm

23

Khung trần chìm VTC-BASI 3050

27x25x3660mm

10thanh/Bó

Thanh

53.276

24

Khung trần chìm VTC-BASI 4000

14x35x4000mm

20thanh/Bó

Thanh

30.682

25

Khung trần chìm VTC-BASI 20/22

20x21x3600mm

40thanh/Bó

Thanh

18.375

III

KHUNG TRẦN CHÌM EKO - DÒNG SẢN PHẨM KINH TẾ

26

Khung trần chìm VTC-EKO 3050

27x25x3660mm

10thanh/Bó

Thanh

50.208

27

Khung trần chìm VTC-EKO 4000

14x35x4000mm

20thanh/Bó

Thanh

27.364

28

Khung trần chìm VTC20/22

20x21x3600mm

40thanh/Bó

Thanh

14.895

Ghi chú : Các dòng sản phẩm khung trần chìm: SERRA, OMEGA, TRI-FLEX, BASI, EKO sử dụng chung một loại thanh V viền tường VT20/22.

IV

SẢN PHẨM THANH PHỤ (sử dụng cho trần chìm và vách ngăn)

29

Thanh V đục lỗ có gờ VTC23/23 (sử dụng bo góc trần chìm giật cấp và góc vách)

23x23x2700mm

40thanh/ Bó

Thanh

27.364

30

Thanh chữ Z đục lỗ có gờ VTC12/9 (sử dụng làm khe cạnh tường của trần chìm)

12x9x31.5x2700mm

40thanh/ Bó

Thanh

30.250

D

KHUNG VÁCH NGĂN THẠCH CAO TIÊU CHUẨN

31

Khung vách ngăn VT V-Wall C49

33x49x3000mm

10thanh/Bó

Thanh

44.038

32

Khung vách ngăn VT V-Wall U50

25x50x2700mm

10thanh/Bó

Thanh

34.830

33

Khung vách ngăn VT V-Wall C63

35x63x3000mm

10thanh/Bó

Thanh

54.847

34

Khung vách ngăn VT V-Wall U64

32x64x2700mm

10thanh/Bó

Thanh

43.370

35

Khung vách ngăn VT V-Wall C75

35x75x3000mm

10thanh/Bó

Thanh

55.534

36

Khung vách ngăn VT V-Wall U76

32x76x2700mm

10thanh/Bó

Thanh

46.014

37

Khung vách ngăn VT V-Wall C90

35x90x3000mm

10thanh/Bó

Thanh

74.046

38

Khung vách ngăn VT V-Wall U92

32x92x2700mm

10thanh/Bó

Thanh

64.129

39

Khung vách ngăn VT V-Wall C100

35x100x3000mm

10thanh/Bó

Thanh

74.971

40

Khung vách ngăn VT V-Wall U102

32x102x2700mm

10thanh/Bó

Thanh

65.187

41

Thanh V  lưới đục lỗ có gờ VTV30/30

30x30x3000mm

Thanh

37.653

42

Thanh V lưới  đục lỗ có gờ VTV40/40

40x40x3000mm

Thanh

38.115

Giá trên sẽ thay đổi tùy theo giá trị đơn hàng. Mời quý khách gọi điện trực tiếp để có đơn giá cụ thể

Phòng kinh doanh Vietnamarch

E. Liên hệ đại lý khung xương Vĩnh Tường.

Báo giá khung xương Vĩnh Tường tốt nhất, giá chuẩn nhất khỏi lo bị chặt chém tại các tỉnh thành:

 

+ Bảng báo giá khung xương Vĩnh Tường tại Miền Bắc : Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.

 

 

Bảng báo giá khung xương Vĩnh Tường tại  miền Trung: Tỉnh Thanh Hoá, Tỉnh Nghệ An, Tỉnh Hà Tĩnh, Tỉnh Quảng Bình, Tỉnh Quảng Trị, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Tp. Đà Nẵng, Tỉnh Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Nam, Tỉnh Bình Định, Tỉnh Phú Yên, Tỉnh Khánh Hoà, Tỉnh Kom Tum, Tỉnh Gia Lai, Tỉnh Đăk Lắk.

 

Bảng báo giá khung xương Vĩnh Tường tại miền Nam: Tỉnh Vĩnh Long, Tỉnh Lâm Đồng, Tỉnh Ninh Thuận, Tỉnh Bình Thuận, Tỉnh Tây Ninh, Tỉnh Bình Phước, Tp. Hồ Chí Minh, , Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương, Tỉnh Long An, Tỉnh Đồng Tháp, Tỉnh Tiền Giang, Tỉnh Bến Tre, Tỉnh Trà Vinh, Tỉnh An Giang, Tp. Cần Thơ, Tỉnh Bạc Liêu,Tỉnh Sóc Trăng, Tỉnh Cà mau, Tỉnh Kiên Giang, Tỉnh Đồng Nai.

 

CÔNG TY TNHH VIETNAMARCH.

TRỤ SỞ HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 61, Đ. Nguyễn Xiển, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Điện thoại: 04.66812328, 04.22434597 - Hotline: 0918.248297
VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Số 40/30, Đ. Nguyễn Khoái, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
Website: tranthachcaohanoi.vn - www.vietnamarch.com
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

I Tấm thăm trần II Tấm thạch cao Gyproc III Tấm thạch cao tiêu âm Gyptone IV Tấm sợi khoáng IV.1 Tấm sợi khoáng Owa – CHLB Đức (Xuất sứ Châu Âu) IV.2 Tấm sợi khoáng Armstrong V Tấm thạch cao trang trí VI Trần nhôm phẳng Skymetal VII Tấm Calcium Silicate DuraFlex A Khung trần nổi I Khung trần nổi cao cấp: Eliteline (Tiêu chuẩn ASTM C635:00) II Khung trần nổi cao cấp: Smart Line (Đạt tải theo ASTM C635:00) III Khung trần nổi tiêu chuẩn: Top Line (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 - HOA KỲ) IV Khung trần nổi Fine Line B Khung trần chìm I Dòng sản phẩm cao cấp (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 – Hoa kỳ, Hạng trung và Hạng nặng) * Khung trần chìm OMEGA * Khung trần chìm SERRA II Dòng sản phẩm tiêu chuẩn: BASI (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 – Hoa kỳ, Hạng nhẹ) III Dòng sản phẩm kinh tế: EKO IV Sản phẩm thanh phụ (sử dụng cho trần chìm và vách ngăn) C Khung vách ngăn tiêu chuẩn

Sửa lần cuối: Thứ hai, 05 Tháng 3 2018 09:37