Vietnamarch gửi khách hàng Bảng báo giá khung xương thạch cao chuẩn nhất 2016.
Mục lục:
1. Bảng báo giá khung xương thạch cao Vietnamarch.
2. Liên hệ đại lý khung xương thạch cao uy tín, chất lượng.
1. Bảng báo giá khung xương thạch cao Vietnamarch.
CÔNG TY TNHH VIETNAMARCH |
|||||
ĐC : Số 61 - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội. |
|||||
ĐT : 04.22434597 - Fax : 04.35378340 |
|||||
Email : This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. - Web : www.vietnamarch.com.vn |
|||||
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ THẠCH CAO VIETNAMARCH - 2016 |
|||||
K/gửi : |
Khúc Duy Vinh |
Nơi gửi: |
Phòng Quản Lý Giá Thi Công |
||
Email : |
|
Người gửi: |
Nguyễn Hồng Trường |
||
SĐT : |
|
Di động: |
0936.091.066 |
||
Căn cứ đề nghị báo giá ngày……………của quý Khách hàng, Vietnamarch xin gửi báo giá như sau: |
|||||
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
QUY CÁCH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
A |
KHUNG XƯƠNG THẠCH CAO |
|
|
|
|
I |
Khung xương Vinh Tường |
|
|
|
|
I.1 |
Khung trần nổi Top Line |
|
|
|
|
1 |
T.chính VT3660 |
38x24x3660mm |
Thanh |
37.149 |
10 năm |
2 |
T.phụ VT1220 |
28x24x1220 |
Thanh |
12.080 |
|
3 |
T.phụ VT610 |
28x24x610 |
Thanh |
6.615 |
|
4 |
Thanh V viền tường VT20/22 |
20x21x3600 |
Thanh |
22.050 |
|
I.2 |
Khung trần nổi File Line |
|
|
|
|
1 |
T.chính VT3660 |
38x24x3660mm |
Thanh |
34.005 |
10 năm |
2 |
T.phụ VT1220 |
28x24x1220 |
Thanh |
10.668 |
|
3 |
T.phụ VT610 |
28x24x610 |
Thanh |
6.069 |
|
4 |
Thanh V viền tường VT20/22 |
20x21x3600 |
Thanh |
22.050 |
|
II |
Khung xương Zinca |
|
|
|
|
II.1 |
Khung trần nổi Zinca-pro |
|
|
|
|
1 |
T.chính Zinca-pro 3660 |
38x24x3660mm |
Thanh |
36.383 |
10 năm |
2 |
T.phụ Zinca-pro 1220 |
28x24x1220 |
Thanh |
11.970 |
|
3 |
T.phụ Zinca-pro 610 |
28x24x1220 |
Thanh |
6.500 |
|
II.2 |
Khung trần nổi tiêu chuẩn Zinca |
|
|
|
|
1 |
T.chính Zinca 3660 |
38x24x3660mm |
Thanh |
33.516 |
10 năm |
2 |
T.phụ Zinca 1220 |
28x24x1220 |
Thanh |
10.553 |
|
3 |
T.phụ Zinca 610 |
28x24x1220 |
Thanh |
5.880 |
|
4 |
Thanh V viền tường Zinca 3600 |
21x20x3600 |
Thanh |
19.163 |
|
III |
Khung trần nổi Hà Nội |
|
|
|
|
1 |
T.chính 3660 |
38x24x3660mm |
Thanh |
30.240 |
NS-10 năm |
2 |
T.phụ 1220 |
28x24x1220 |
Thanh |
9.135 |
|
3 |
T.phụ 610 |
28x24x1220 |
Thanh |
5.355 |
|
4 |
Thanh V viền tường 3600 |
21x20x3600 |
Thanh |
16.065 |
|
B |
TRẦN THẠCH CAO CHÌM |
|
|
|
|
I |
Khung xương Vinh Tường |
|
|
|
|
I.1 |
Khung trần chìm Basi |
|
|
|
|
1 |
Thanh xương cá VTC 3050 (Dài 3.660 m) |
27x25x3660 |
Thanh |
41.895 |
10 năm |
2 |
Thanh xương cá VTC 3050 (Dài 3.0 m) |
|
Thanh |
37.380 |
|
3 |
Thanh Ugai VTV 4000 (Dài 4.0 m) |
14x35x4000 |
Thanh |
24.780 |
|
4 |
Thanh Ugai VTV 4000 (Dài 3.0 m) |
|
Thanh |
20.003 |
|
5 |
Thanh V viền tường 3600 (Dài 3.6m) |
20x21x3600 |
Thanh |
12.495 |
|
6 |
Thanh V viền tường 3600 (Dài 3.0m) |
|
Thanh |
11.025 |
|
I.2 |
Khung trần chìm Eko |
|
|
|
|
1 |
Thanh xương cá VTC 3050 (Dài 3.660 m) |
27x25x3660 |
Thanh |
39.480 |
10 năm |
2 |
Thanh xương cá VTC 3050 (Dài 3.0 m) |
|
|
34.860 |
|
3 |
Thanh Ugai VTV 4000 (Dài 4.0 m) |
14x35x4000 |
Thanh |
22.470 |
|
4 |
Thanh Ugai VTV 4000 (Dài 3.0 m) |
|
|
17.903 |
|
5 |
Thanh V viền tường 3600 (Dài 3.6m) |
20x21x3600 |
Thanh |
12.495 |
|
6 |
Thanh V viền tường 3600 (Dài 3.0m) |
|
|
11.025 |
|
II |
Khung xương Zinca |
|
|
|
|
II.1 |
Khung xương Zinca-pro |
|
|
|
|
1 |
Thanh xương cá Zinca-pro |
28x26x3660 |
Thanh |
41.969 |
10 năm |
2 |
Thanh xương Ugai Zinca-pro |
16x35.5x4000 |
Thanh |
24.360 |
|
3 |
Thanh V viền tường Zinca-pro 3600 |
20x21x3600 |
Thanh |
13.860 |
|
II.2 |
Khung xương tiêu chuẩn Zinca |
|
|
|
|
1 |
Thanh xương cá Zinca |
28x26x3660 |
Thanh |
39.806 |
10 năm |
2 |
Thanh xương Ugai Zinca |
16x35.5x4000 |
Thanh |
22.365 |
|
3 |
Thanh V viền tường Zinca |
20x21x3600 |
Thanh |
12.521 |
|
II.3 |
Khung xương TBC |
|
|
|
|
1 |
Thanh xương cá Zinca |
28x26x3660 |
Thanh |
21.420 |
10 năm |
2 |
Thanh xương Ugai Zinca |
16x35.5x4000 |
Thanh |
15.015 |
|
3 |
Thanh V viền tường Zinca |
20x21x3600 |
Thanh |
8.295 |
|
III |
Khung xương Hà Nội |
|
|
|
|
1 |
Thanh xương cá |
23x25x3000 |
Thanh |
17.325 |
10 năm |
2 |
Thanh xương Ugai |
14x35x3000 |
Thanh |
10.395 |
|
3 |
Thanh V viền tường |
20x21x3000 |
Thanh |
6.195 |
|
4 |
Thanh xương cá |
23x25x3600 |
Thanh |
19.950 |
|
5 |
Thanh xương Ugai |
14x35x4000 |
Thanh |
14.595 |
|
6 |
Thanh V viền tường |
20x21x3600 |
Thanh |
7.560 |
|
C |
Vách ngăn thạch cao |
|
|
|
|
I |
Khung xương vách ngăn Vĩnh Tường |
|
|
|
|
11 |
Khung vách ngăn VT E-Wall C51 |
33x49x3000mm |
Thanh |
29.295 |
10 năm |
12 |
Khung vách ngăn VT E-Wall U52 |
25x50x2700mm |
Thanh |
22.260 |
|
13 |
Khung vách ngăn VT E-Wall C63 |
35x63x3000mm |
Thanh |
34.230 |
|
14 |
Khung vách ngăn VT E-Wall U64 |
32x64x2700mm |
Thanh |
28.035 |
|
15 |
Khung vách ngăn VT E-Wall C75 |
35x75x3000mm |
Thanh |
35.490 |
|
16 |
Khung vách ngăn VT E-Wall U76 |
32x76x2700mm |
Thanh |
29.820 |
|
II |
Khung xương vách ngăn Zinca |
|
|
|
|
1 |
Thanh U đứng 51 |
|
Thanh |
35.280 |
10 năm |
2 |
Thanh U nằm 52 |
|
Thanh |
27.405 |
|
3 |
Thanh U đứng 63 |
|
Thanh |
42.840 |
|
4 |
Thanh U Nằm 64 |
|
Thanh |
34.230 |
|
5 |
Thanh U đứng 74 |
|
Thanh |
44.625 |
|
6 |
Thanh U nằm 75 |
|
Thanh |
36.713 |
|
7 |
Thanh U đứng 90 |
|
Thanh |
59.640 |
|
8 |
Thanh U nằm 92 |
|
Thanh |
51.765 |
|
9 |
Thanh U đứng 98 |
|
Thanh |
60.060 |
|
10 |
Thanh U nằm 100 |
|
Thanh |
52.500 |
|
III |
Khung vách ngăn TBC |
|
|
|
|
1 |
Thanh U nằm 52 TBC (Kẽm) |
(0.45) x 25 x 52 x 3000 |
Thanh |
25.410 |
10 năm |
2 |
Thanh U đứng 51 TBC (Kẽm) |
(0.45) x 36 x 52 x 3000 |
Thanh |
21.420 |
|
3 |
Thanh U nằm 65 TBC (Kẽm) |
(0.45) x 32 x 65 x 3000 |
Thanh |
25.410 |
|
4 |
Thanh U đứng 64 TBC (Kẽm) |
(0.45) x 36 x 64 x 3000 |
Thanh |
28.140 |
|
5 |
Thanh U nằm 75 TBC (Kẽm) |
(0.45) x 32 x 75 x 3000 |
Thanh |
30.765 |
|
6 |
Thanh U đứng 74 TBC (Kẽm) |
(0.45) x 36 x 75 x 3000 |
Thanh |
32.865 |
|
7 |
Thanh U nằm 100 TBC (Kẽm) |
(0.45) x 32x100x3000 |
Thanh |
49.980 |
|
8 |
Thanh U đứng 99 TBC (Kẽm) |
(0.45) x 36x100x3000 |
Thanh |
54.600 |
|
IV |
Khung vách ngăn HÀ NỘI |
|
|
|
|
1 |
Thanh U đứng 51 |
|
Thanh |
20.790 |
10 năm |
2 |
Thanh U nằm 52 |
|
Thanh |
17.640 |
|
3 |
Thanh U đứng 63 |
|
Thanh |
24.360 |
|
4 |
Thanh U Nằm 64 |
|
Thanh |
22.890 |
|
5 |
Thanh U đứng 74 |
|
Thanh |
27.615 |
|
6 |
Thanh U nằm 75 |
|
Thanh |
24.990 |
|
D |
Vật tư phụ |
|
|
|
|
1 |
Tăng đơ |
50 cái/kẹp |
Cái |
627 |
NTV |
2 |
Nở sắt 6 |
50xM6x 100 cái |
Gói |
42.900 |
|
3 |
Pát treo |
Xâu |
Gói |
15.400 |
|
4 |
Dây thép mạ kẽm 3,8mm |
Cuộn 10 kg |
kg |
16.500 |
|
5 |
Đinh bê tông loại 20mm |
Túi 1kg |
kg |
29.700 |
|
6 |
Vít dù tự khoan dài 13 mm |
Túi 1kg |
kg |
66.000 |
|
7 |
Vít tự khoan đầu dù 25mm |
Túi 1 Kg |
kg |
60.500 |
|
8 |
Vít tự khoan đầu bằng 19 mm |
Túi 1kg |
kg |
60.500 |
|
9 |
Nở đóng 6 |
M6x25mmx100 con |
Hộp100 |
62.700 |
|
10 |
Tyzen 6 |
M6x2mx50th/bó |
Thanh |
6.160 |
|
11 |
Ecu 6 |
Bao 50 kg |
kg |
30.800 |
|
12 |
Vít cá kiếm Đài Loan |
15 túi 1kg/thùng |
kg |
48.400 |
|
13 |
Băng keo lõi vàng 90 m |
24 cuộn/thùng |
Cuộn |
29.150 |
|
14 |
Bột trét EASY JOINT 90 BORAL |
Bao 20kg |
Bao |
138.600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
- Giá chưa bao gồm VAT (lấy VAT + 5%) |
||||
|
- Đơn giá chưa bao gồm vận chuyển |
||||
|
- Thanh toán 100% trước khi xuất hàng. |
||||
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VIETNAMARCH |
2. Liên hệ đại lý khung xương thạch cao uy tín,giá tốt.
Báo giá khung xương thạch cao tốt nhất, giá chuẩn khỏi lo bị chặt chém tại các tỉnh thành:
+ Bảng báo giá khung xương thạch cao tại Miền Bắc : Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.
+ Bảng báo giá khung xương thạch cao tại miền Trung: Tỉnh Thanh Hoá, Tỉnh Nghệ An, Tỉnh Hà Tĩnh, Tỉnh Quảng Bình, Tỉnh Quảng Trị, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Tp. Đà Nẵng, Tỉnh Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Nam, Tỉnh Bình Định, Tỉnh Phú Yên, Tỉnh Khánh Hoà, Tỉnh Kom Tum, Tỉnh Gia Lai, Tỉnh Đăk Lắk.
+ Bảng báo giá khung xương thạch cao tại miền Nam: Tỉnh Vĩnh Long, Tỉnh Lâm Đồng, Tỉnh Ninh Thuận, Tỉnh Bình Thuận, Tỉnh Tây Ninh, Tỉnh Bình Phước, Tp. Hồ Chí Minh, , Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương, Tỉnh Long An, Tỉnh Đồng Tháp, Tỉnh Tiền Giang, Tỉnh Bến Tre, Tỉnh Trà Vinh, Tỉnh An Giang, Tp. Cần Thơ, Tỉnh Bạc Liêu,Tỉnh Sóc Trăng, Tỉnh Cà mau, Tỉnh Kiên Giang, Tỉnh Đồng Nai.
CÔNG TY TNHH VIETNAMARCH.
TRỤ SỞ HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 61, Đ. Nguyễn Xiển, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Điện thoại: 04.66812328, 04.22434597.
VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Số 40/30, Đ. Nguyễn Khoái, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
Website: tranthachcaohanoi.vn - www.vietnamarch.com.vn
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.