Vietnamarch xin gửi tới quý khách hàng Báo giá vật tư thi công trần thạch cao || tấm thạch cao, khung xương thạch cao Zinca - TBC:
Zinca - TBC là một trong những thương hiệu lớn trong lĩnh vực sản xuất và phân phối Trần thạch cao, thi công thạch cao tại Việt Nam. Ra đời sau cùng với sự kế thừa, rút kinh nghiệm và phát huy tốt những giá trị nội tại về nhân lực tinh hoa và tài chính dồi dào, Trong những năm gần đây Zinca - TBC không ngừng cải tiến về chất lượng, thiết kế hình thức, mẫu mã sản phẩm khoa học và có tính ứng dụng cao, nhờ vậy thương hiệu Zinca - TBC dần trở nên quen thuộc với các nhà thầu thi công thạch cao, sản phẩm liên tục được sử dụng cho các dự án chung cư trọng điểm và các công trình quan trọng của quốc gia.
Vietnamarch chuyên phân phối sản phẩm Zinca - TBC cho các Dự án và Đại lý trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Hotline : 0918248297
Xem thêm: Báo giá vật tư Boral / Báo giá khung xương Vĩnh Tường
I. Hệ khung xương trần nổi Zinca ( Đạt tiêu chuẩn chất lượng ASTM C635-04 Hoa Kỳ)
I.1. Hệ khung xương trần nổi cao cấp Zinca - Pro
I.2. Hệ khung xương trần nổi tiêu chuẩn Zinca
II. Hệ khung trần chìm Thanh Bình (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635 - 07)
II.1. Hệ khung trần chìm cao cấp Zinca - Pro (Mạ Nhôm / Kẽm)
II.2. Hệ khung trần chìm tiêu chuẩn Zinca (Mạ Nhôm / Kẽm)
II.3. Hệ khung trần chìm tiết kiệm TBC (Mạ Kẽm)
III.1. Hệ khung vách ngăn cao cấp Zinca
III.2. Hệ khung vách ngăn tiêu chuẩn TBC
IV. Thanh phụ dùng cho trần chìm và vách ngăn
VI. Tấm thạch cao Gyptone tiêu âm đục lỗ
VIII.1 Tấm sợi khoáng Armstrong – Công nghệ Hoa Kỳ
VIII.2 Tấm sợi khoáng CKM – Đài Loan
XII. Liên hệ đại lý vật tư Zinca.
BÁO GIÁ VẬT TƯ ZINCA - TBC (DA) |
||||||
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐÓNG GÓI |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
I. |
HỆ KHUNG XƯƠNG TRẦN NỔI ZINCA (ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG ASTM C635-04 HOA KỲ) |
|||||
I.1 |
||||||
1 |
Thanh T chính ZINCA - Pro 3660 |
38 x 24 x 3660 |
25Thanh/Hộp |
Thanh |
40,6 |
Sơn tĩnh điện Bảo hành 15 năm |
2 |
Thanh T phụ ZINCA - Pro 1220 |
28 x 24 x 1220 |
75Thanh/Hộp |
Thanh |
12,45 |
|
3 |
Thanh T phụ ZINCA - Pro 610 |
28 x 24 x 610 |
75Thanh/Hộp |
Thanh |
6,2 |
|
I.2 |
||||||
1 |
Thanh T chính ZINCA 3660 |
38 x 24 x 3660 |
25Thanh/Hộp |
Thanh |
37,4 |
Sơn tĩnh điện Bảo hành 15 năm |
2 |
Thanh T phụ ZINCA 1220 |
28 x 24 x 1220 |
75Thanh/Hộp |
Thanh |
10,9 |
|
3 |
Thanh T phụ ZINCA 610 |
28 x 24 x 610 |
75Thanh/Hộp |
Thanh |
5,69 |
|
4 |
Thanh V viền tường ZINCA 3600 |
21 x 20 x 3600 |
40Thanh/Hộp |
Thanh |
20,95 |
|
* Hệ khung trần nổi ZINCA - Pro và ZINCA sử dụng chung một loại thanh V viền tường ZINCA 3600. |
||||||
II. |
HỆ KHUNG TRẦN CHÌM THANH BÌNH (ĐẠT TIÊU CHUẨN ASTM C635 - 07) |
|||||
II.1 |
HỆ KHUNG TRẦN CHÌM CAO CẤP ZINCA - Pro (Mạ Nhôm / Kẽm) |
|||||
1 |
Thanh U Xương cá ZINCA - Pro |
28 x 26 x 3660 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
47,06 |
Bảo hành 15 năm |
2 |
Thanh Ugai ZINCA - Pro |
16 x 35.5 x 4000 |
20Thanh/Bó |
Thanh |
27,05 |
|
3 |
Thanh Vviền ZINCA - Pro |
20 x 21 x 3600 |
40Thanh/Bó |
Thanh |
14,8 |
|
II.2 |
||||||
1 |
Thanh U Xương cá ZINCA |
28 x 26 x 3660 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
44,58 |
Bảo hành 15 năm |
2 |
Thanh Ugai ZINCA |
16 x 35.5 x 4000 |
20Thanh/Bó |
Thanh |
24,68 |
|
3 |
Thanh Vviền ZINCA |
20 x 21 x 3600 |
40Thanh/Bó |
Thanh |
13,2 |
|
II.3 |
||||||
1 |
Thanh U Xương cá TBC 3000 |
24 x 23 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
18,2 |
Bảo hành 10 năm |
2 |
Thanh U Xương cá TBC 3600 |
24 x 23 x 3600 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
21,84 |
|
3 |
Thanh Ugai TBC 3000 |
14 x 35 x 3000 |
20Thanh/Bó |
Thanh |
11,2 |
|
4 |
Thanh Ugai TBC 4000 |
14 x 35 x 4000 |
20Thanh/Bó |
Thanh |
14,933 |
|
5 |
Thanh Vviền TBC 3000 |
20 x 21 x 3000 |
40Thanh/Bó |
Thanh |
6,5 |
|
6 |
Thanh Vviền TBC 3600 |
20 x 21 x 3600 |
40Thanh/Bó |
Thanh |
7,8 |
|
III. |
||||||
III.1 |
||||||
1 |
Thanh U nằm 52 ZINCA |
28 x 52 x 2700 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
30,505 |
|
2 |
Thanh U đứng 51 ZINCA |
36 x 51 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
39,268 |
|
3 |
Thanh U nằm 64 ZINCA |
32 x 64 x 2700 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
38,095 |
|
4 |
Thanh U đứng 63 ZINCA |
36 x 63 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
48,022 |
|
5 |
Thanh U nằm 75 ZINCA |
32 x 75 x 2700 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
41,016 |
|
6 |
Thanh U đứng 74 ZINCA |
36 x 74 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
50,073 |
|
7 |
Thanh U nằm 92 ZINCA |
32 x 92 x 2700 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
58,252 |
|
8 |
Thanh U đứng 90 ZINCA |
36 x 90 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
66,915 |
|
9 |
Thanh U nằm 100 ZINCA |
32 x 100 x 2700 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
59,181 |
|
10 |
Thanh U đứng 98 ZINCA |
36 x 98 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
67,871 |
|
11 |
Thanh U nằm 127 ZINCA |
32 x 127 x 2700 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
85,893 |
|
12 |
Thanh U đứng 125 ZINCA |
36 x 125 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
95,545 |
|
13 |
Thanh U nằm 150 ZINCA |
32 x 150 x 2700 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
111,109 |
|
14 |
Thanh U đứng 148 ZINCA |
36 x 148 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
126,154 |
|
III.2 |
||||||
1 |
Thanh U nằm 52 TBC |
25 x 52 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
20 |
|
2 |
Thanh U đứng 51 TBC |
36 x 51 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
24 |
|
3 |
Thanh U nằm 64 TBC |
32 x 64 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
23,5 |
|
4 |
Thanh U đứng 63 TBC |
36 x 63 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
26,5 |
|
5 |
Thanh U nằm 75 TBC |
32 x 75 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
29 |
|
6 |
Thanh U đứng 74 TBC |
36 x 74 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
31 |
|
7 |
Thanh U nằm 100 TBC |
32 x 100 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
47,5 |
|
8 |
Thanh U đứng 98 TBC |
36 x 98 x 3000 |
10Thanh/Bó |
Thanh |
51,5 |
|
Lưu ý: Đối với hệ khung xương trần, vách ngoài độ dày và chiều dài tiêu chuẩn , Thanh Bình vẫn sản xuất theo yêu cầu đặt hàng của dự án. |
||||||
IV. |
||||||
1 |
Thanh V lưới (sử dụng bo góc trần chìm giật cấp và góc vách ngăn) |
27 x 27 x 2700 |
40Thanh/Bó |
Thanh |
26 |
|
2 |
Thanh Z đục lỗ (sử dụng làm khe cạnh của trần chìm) |
12 x 9 x 31.5 x 2700 |
40Thanh/Bó |
Thanh |
28 |
|
V. |
||||||
1 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn GYPROC 9mm Việt Nam |
9 x 1220 x 2440 |
920Tấm/cont 20’ |
Tấm |
Báo giá theo thời điểm |
RE/SE |
2 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn GYPROC 9mm Thailand |
9 x 1210 x 2425 |
910Tấm/cont 20’ |
Tấm |
RE/SE |
|
3 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn GYPROC 9mm Thailand |
9 x 1220 x 2440 |
910Tấm/cont 20’ |
Tấm |
RE/SE |
|
4 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn GYPROC 12.7mm Thailand |
12.7 x 1220 x 2440 |
636Tấm/cont 20’ |
Tấm |
163 |
RE/SE |
5 |
Tấm thạch cao chịu ẩm GYPROC 9mm Thailand |
9 x 1220 x 2440 |
910Tấm/cont 20’ |
Tấm |
165 |
RE/SE |
6 |
Tấm thạch cao chịu ẩm GYPROC 12.7mm Thailand |
12.7 x 1220 x 2440 |
636Tấm/cont 20’ |
Tấm |
212 |
RE/SE |
7 |
Tấm thạch cao chịu ẩm GYPROC 15.8mm Thailand |
15.8 x 1220 x 2440 |
486Tấm/cont 20’ |
Tấm |
360 |
RE/SE |
8 |
Tấm thạch cao chống cháy GYPROC 12.7mm Thailand |
12.7 x 1220 x 2440 |
636Tấm/cont 20’ |
Tấm |
242 |
RE/SE |
9 |
Tấm thạch cao chống cháy GYPROC 15.8 mm Thailand |
15.8 x 1220 x 2440 |
486Tấm/cont 20’ |
Tấm |
280 |
RE/SE |
10 |
Tấm thạch cao chịu va đập GYPROC Duraline 13mm Thailand |
13 x 1200 x 2400 |
600Tấm/cont 20’ |
Tấm |
275 |
RE/SE |
VI. |
||||||
1 |
Tấm thạch cao Gyptone đục lỗ Big Line 6 |
12.5 x 1200 x 2400 |
280Tấm/cont 20’ |
Tấm |
550 |
Chữ nhật |
2 |
Tấm thạch cao Gyptone đục lỗ Big Quattro 41 |
12.5 x 1200 x 2400 |
280Tấm/cont 20’ |
Tấm |
550 |
Ô vuông |
3 |
Tấm thạch cao Gyptone đục lỗ Big Sixto 63 |
12.5 x 1200 x 2400 |
280 Tấm/cont 20’ |
Tấm |
550 |
Lục giác |
VII. |
||||||
1 |
Tấm thạch cao thả phủ PVC (TB101 – TB106) |
9 x 605 x 1210 |
08Tấm/Kiện |
Tấm |
38 |
Sản xuất trên nền tấm Gyproc |
2 |
Tấm thạch cao thả sơn (TB201 – TB206) |
9 x 605 x 1210 |
08Tấm/Kiện |
Tấm |
36 |
|
3 |
Tấm Smart Board 3.5mm phủ PVC (TB101-TB106) |
3.5 x 605 x 1210 |
08Tấm/Kiện |
Tấm |
40 |
Sản xuất trên nền tấm SmartBoard |
4 |
Tấm Smart Board 3.5mm sơn (TB201 – TB206) |
3.5 x 605 x 1210 |
08Tấm/Kiện |
Tấm |
38 |
|
VIII. |
||||||
VIII.1 |
||||||
1 |
Tấm Armstrong ERIS |
9.5 x 610 x 610 |
12tấm/Hộp |
Tấm |
35 |
Vuông cạnh |
2 |
Tấm Armstrong # ANF RH90 |
15.9 x 610 x 1220 |
12tấm/Hộp |
Tấm |
74 |
Vuông cạnh |
3 |
Tấm Armstrong CLASSIC LITE |
15.9 x 610 x 1220 |
12tấm/Hộp |
Tấm |
75,5 |
Vuông cạnh |
4 |
Tấm Armstrong FINE FISSURED |
15.9 x 610 x 610 |
12tấm/Hộp |
Tấm |
50 |
Vạt cạnh |
5 |
Tấm Armstrong CORTEGA |
15 x 600 x 600 |
12tấm/Hộp |
Tấm |
50 |
Vạt cạnh |
VIII.2 |
||||||
1 |
Tấm CKM 605 |
15 x 605 x 605 |
14Tấm/Hộp |
Tấm |
38 |
Có gờ |
2 |
Tấm CKM 605 |
15 x 605 x 605 |
14Tấm/Hộp |
Tấm |
35 |
Không gờ |
3 |
Tấm CKM 1210 |
15 x 605 x 1210 |
14Tấm/Hộp |
Tấm |
67 |
Không gờ |
IX. |
||||||
1 |
Tấm Smart Board 3.5mm |
3.5 x 1220 x 2440 |
1330Tấm/cont20’ |
Tấm |
126 |
Thailand |
2 |
Tấm Smart Board 4mm |
4 x 1220 x 2440 |
1330Tấm/cont20’ |
Tấm |
132 |
Thailand |
3 |
Tấm Smart Board 6mm |
6 x 1220 x 2440 |
890Tấm/cont20’ |
Tấm |
196 |
Thailand |
4 |
Tấm Smart Board 8mm |
8 x 1220 x 2440 |
660Tấm/cont20’ |
Tấm |
285 |
Thailand |
5 |
Tấm Smart Board 12 mm |
12 x 1220 x 2440 |
440Tấm/cont20’ |
Tấm |
485 |
Thailand |
6 |
Tấm Smart Board 16 mm |
16 x 1220 x 2440 |
380Tấm/cont20’ |
Tấm |
602 |
Thailand |
X. |
||||||
1 |
Cửa thăm trần khung kép |
450 x 450 |
10Chiếc/Hộp |
Chiếc |
150 |
Có bản lề |
2 |
Cửa thăm trần khung kép |
600 x 600 |
10Chiếc/Hộp |
Chiếc |
190 |
Có bản lề |
3 |
Cửa thăm trần khung đơn |
450 x 450 |
12Chiếc/Hộp |
Chiếc |
90 |
Thả tấm |
4 |
Cửa thăm trần khung đơn |
600 x 600 |
12Chiếc/Hộp |
Chiêc |
110 |
Thả tấm |
XI. |
||||||
1 |
Bột trét 2 trong 1 GypFine T |
25 Kg |
25Kg/Bao |
Bao |
135 |
Bao Giấy |
2 |
Bột trét GypFine B |
25 Kg |
25Kg/Bao |
Bao |
140 |
Bao Giấy |
3 |
Bột trét GypFiller Thailand |
20 Kg |
20Kg/Bao |
Bao |
125 |
Bao Giấy |
4 |
Băng keo lưới |
50mm x 90m |
24Cuộn/Thùng |
Cuộn |
30 |
|
5 |
Băng keo giấy |
50mm x 90m |
32Cuộn/Thùng |
Cuộn |
35,5 |
Đài Loan |
6 |
Vít Cá |
25mm |
15Túi/Thùng |
Túi |
47 |
Đài Loan |
7 |
Vít Ficem – Pro (dùng cho tấm chịu nước) |
20mm |
1000con/Hộp |
Hộp |
145 |
|
8 |
Nở đóng |
6 x 50mm |
100con/Hộp |
Hộp |
70 |
|
9 |
Nở sắt |
6mm |
- |
Kg |
51 |
|
10 |
Ốc (Ecu) |
6mm |
500 con/Túi |
Túi |
35 |
|
11 |
Tyzen 6mm |
6 x 2000mm |
50Thanh/Bó |
Thanh |
7 |
|
12 |
Tyzen 8mm |
8 x 2000mm |
50Thanh/Bó |
Thanh |
12,5 |
|
13 |
Tyzen 10mm |
10 x 2000mm |
50Thanh/Bó |
Thanh |
18 |
|
14 |
Tăng đơ |
- |
50con/Sâu |
Cái |
700 |
|
15 |
Pattreo |
- |
100con/Sâu |
Con |
250 |
|
16 |
Đinh tán (Đinh rút) |
Æ 3mm |
- |
Kg |
32 |
|
17 |
Đinh bê tông (loại 1Kg) |
20mm |
01Kg/Túi |
Kg |
32 |
|
18 |
Dây thép |
3.8mm |
- |
Kg |
22 |
|
19 |
Bông thủy tinh không bạc T12 |
50 x 1200 x 30000 |
36m2/Cuộn |
Cuộn |
450 |
|
20 |
Bông thủy tinh có bạc T12 |
50 x 1200 x 30000 |
36m2/Cuộn |
Cuộn |
648 |
|
21 |
Cao su non 3mm |
3 x 1350 x 50000 |
67.5m2/Cuộn |
M2 |
23 |
|
22 |
Cao su non 5mm |
5 x 1350 x 50000 |
67.5m2/Cuộn |
M2 |
30 |
|
23 |
Cao su non 10mm |
10 x 1000 x 10000 |
10m2/Cuộn |
M2 |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
||||||
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế GTGT (không bao gồm vật tư phụ). |
||||||
- Đơn giá trên áp dụng hình thức thanh toán ngay hoặc theo cơ chế của đại lý. |
||||||
- Đơn giá trên áp dụng giao hàng tại nội thành Tp. Hà Nội với những đơn hàng có giá trị từ 20.000.000VNĐ trở lên. |
||||||
- Mọi thông tin chi tiết về sảnphẩm, xin vui lòng liên hệ: |
||||||
+ Phòng Kinhdoanh: 042.2434597 |
||||||
+ Hotline: 0918248297 - 0984779966 - 0987100359 |
||||||
Xin chân thành cảm ơn và mong muốn hợp tác! |
||||||
CÔNG TY TNHH VIETNAMARCH |
Phòng kinh doanh Vietnamarch
XII. Liên hệ đại lý vật tư Zinca - TBC:
Báo giá vật tư tốt nhất, giá chuẩn nhất khỏi lo bị chặt chém tại các tỉnh thành:
+ Bảng báo giá vật tư Zinca tại Miền Bắc : Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.
+ Bảng báo giá vật tư Zinca tại miền Trung: Tỉnh Thanh Hoá, Tỉnh Nghệ An, Tỉnh Hà Tĩnh, Tỉnh Quảng Bình, Tỉnh Quảng Trị, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Tp. Đà Nẵng, Tỉnh Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Nam, Tỉnh Bình Định, Tỉnh Phú Yên, Tỉnh Khánh Hoà, Tỉnh Kom Tum, Tỉnh Gia Lai, Tỉnh Đăk Lắk.
+ Bảng báo giá vật tư Zinca tại miền Nam: Tỉnh Vĩnh Long, Tỉnh Lâm Đồng, Tỉnh Ninh Thuận, Tỉnh Bình Thuận, Tỉnh Tây Ninh, Tỉnh Bình Phước, Tp. Hồ Chí Minh, , Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương, Tỉnh Long An, Tỉnh Đồng Tháp, Tỉnh Tiền Giang, Tỉnh Bến Tre, Tỉnh Trà Vinh, Tỉnh An Giang, Tp. Cần Thơ, Tỉnh Bạc Liêu,Tỉnh Sóc Trăng, Tỉnh Cà mau, Tỉnh Kiên Giang, Tỉnh Đồng Nai.
CÔNG TY TNHH VIETNAMARCH.
TRỤ SỞ HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 61, Đ. Nguyễn Xiển, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Điện thoại: 04.66812328, 04.22434597 - Hotline: 0918.248297
VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Số 40/30, Đ. Nguyễn Khoái, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
Website: tranthachcaohanoi.vn - www.vietnamarch.com
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.