Hotline     Hà Nội: 0936.091.066       Các tỉnh thành: 0904.183.097 

Tìm kiếm

Danh sách menu

A+ A A-

Báo giá phào chỉ Vietnamarch (phần 2)

Đánh giá
(0 votes)
Chia sẻ

BÁO GIÁ PHÀO CHỈ VIETNAMARCH

Chú ý Đơn giá: nếu là  phào báo giá 1 thanh là 2,4m/thanh, còn các phụ kiện là bộ , cái

STT

Mã sản phẩm

Đơn vị tính

Số mét/Tấm/Cái

Đơn giá Tấm/Cái/mét

398

GP-1887

m

2.44m/1PCS

95.760

399

GP-1890S

m

2.44m/1PCS

95.760

400

GP-9225

m

2.44m/1PCS

786.240

401

GP-1812

m

2.44m/1PCS

178.920

402

GP-9228

m

2.44m/1PCS

153.720

403

GP-9229

m

2.44m/1PCS

178.920

404

GP-9230

m

2.44m/1PCS

90.720

405

GP-9223

m

2.44m/1PCS

189.000

406

GP-9226

m

2.44m/1PCS

191.520

407

GP-9226

m

2.44m/1PCS

342.720

408

GP-9226

m

2.44m/1PCS

289.800

409

GP-9231

m

2.44m/1PCS

524.160

410

GP-9231

m

2.44m/1PCS

771.120

411

GP-9229

m

2.44m/1PCS

267.120

412

GP-9232

m

2.44m/1PCS

206.640

413

GP-9232

m

2.44m/1PCS

307.440

414

GP-9233

m

2.44m/1PCS

504.000

415

GP-9233

m

2.44m/1PCS

750.960

416

WE-2081

m

 

776.160

417

WE-2019

m

 

1.254.960

418

WE-2020

m

 

869.400

419

GM-07003PG

m

2.44m/1PCS

226.800

420

GM-19602PG

m

2.44m/1PCS

579.600

421

GM-0124PG

m

2.44m/1PCS

463.680

422

GM-0131PG

m

2.44m/1PCS

715.680

423

GM-8608PG

m

2.44m/1PCS

451.080

424

GM-9815PG

m

2.44m/1PCS

299.880

425

GM-9816PG

m

2.44m/1PCS

393.120

426

GM-9817PG

m

2.44m/1PCS

269.640

427

GM-9818PG

m

2.44m/1PCS

299.880

428

GM-9819PG

m

2.44m/1PCS

378.000

429

GM-9820PG

m

2.44m/1PCS

229.320

430

GM-10003PG

m

2.44m/1PCS

304.920

431

GM-10202PG

m

2.44m/1PCS

294.840

432

GM-12501PG

m

2.44m/1PCS

362.880

433

GM-24501PG

m

2.44m/1PCS

975.240

434

GM-11702PG

m

2.44m/1PCS

357.840

435

GM-09801PG

m

2.44m/1PCS

269.640

436

GM10004PG

m

2.44m/1PCS

294.840

437

GM-8612PG

m

2.44m/1PCS

299.880

438

GM-11801PG

m

2.44m/1PCS

337.680

439

GM-9605PG

m

2.44m/1PCS

337.680

440

WB-6802PG

Cái

16*10cm/1C

232.470

441

WB-6807PG

Cái

25*16cm/1C

569.835

442

GR-6003PG

Cái

 

830.655

443

GR-6705PG

Cái

 

1.233.225

444

GR06PG

Cái

 

337.365

445

GR2901PG

Cái

 

280.665

446

GR1011PG

Cái

 

2.372.895

447

GR7201PG

Cái

 

2.041.200

448

GR7701PG

Cái

 

1.488.375

449

GP09861PG

m

2.44m/1PCS

309.960

450

GP04861PG

m

2.44m/1PCS

151.200

451

GP08061PG

m

2.44m/1PCS

249.480

452

GP10861PG

m

2.44m/1PCS

317.520

453

GP0219PG

m

2.44m/1PCS

282.240

454

GP08961PG

m

2.44m/1PCS

252.000

455

GP0225PG

m

2.44m/1PCS

345.240

456

GP9867PG

m

2.44m/1PCS

133.560

457

GP09861PG

m

2.44m/1PCS

292.320

458

GP10061PG

m

2.44m/1PCS

330.120

459

GP0003PG

m

2.44m/1PCS

93.240

460

GP02361PG

m

2.44m/1PCS

98.280

461

GP96301PG

m

2.44m/1PCS

153.720

462

GM0131WW

m

2.44m/1PCS

556.920

463

GM3608WW

m

2.44m/1PCS

317.520

464

GM8603WW

m

2.44m/1PCS

211.680

465

GM9811WW

m

2.44m/1PCS

194.040

466

GM9828WW

m

2.44m/1PCS

246.960

467

GM9829WW

m

2.44m/1PCS

282.240

468

GM12302WW

m

2.44m/1PCS

307.440

469

GM12801WW

m

2.44m/1PCS

312.480

470

GP0002WW

m

2.44m/1PCS

88.200

471

GP08061WW

m

2.44m/1PCS

194.040

472

GP10861WW

m

2.44m/1PCS

246.960

473

GM9819BG

m

2.44m/1PCS

378.000

474

GM10202BG

m

2.44m/1PCS

294.840

475

GP08061BG

m

2.44m/1PCS

249.480

476

GP08961BG

m

2.44m/1PCS

252.000

477

GP10061BG

m

2.44m/1PCS

330.120

478

GM0134TA

m

2.44m/1PCS

267.120

479

GM0135TA

m

2.44m/1PCS

317.520

480

GM0137TA

m

2.44m/1PCS

771.120

481

GM0141TA

m

2.44m/1PCS

352.800

482

GM0146TA

m

2.44m/1PCS

378.000

483

GM8609TA

m

2.44m/1PCS

347.760

484

GM9815TA

m

2.44m/1PCS

342.720

485

GM9818TA

m

2.44m/1PCS

352.800

486

GM9820TA

m

2.44m/1PCS

267.120

487

GP0219TA

m

2.44m/1PCS

317.520

488

GP0225TA

m

2.44m/1PCS

383.040

489

GP9861TA

m

2.44m/1PCS

347.760

490

GP08961TA

m

2.44m/1PCS

297.360

491

GP10061TA

m

2.44m/1PCS

367.920

492

GP10861TA

m

2.44m/1PCS

352.800

493

GMC21801

m

2.44m/1PCS

579.600

494

GMC07003

m

2.44m/1PCS

224.280

495

GMC0116

m

2.44m/1PCS

365.400

496

GMC9658

m

2.44m/1PCS

292.320

497

GMC9830

m

2.44m/1PCS

249.480

498

GMC0114

m

2.44m/1PCS

1.121.400

499

GMC0124

m

2.44m/1PCS

435.960

500

GMC9811

m

2.44m/1PCS

236.880

501

GMC0133

m

2.44m/1PCS

506.520

502

GMC0134

m

2.44m/1PCS

226.800

503

GMC0135

m

2.44m/1PCS

269.640

504

GMC0137

m

2.44m/1PCS

655.200

505

GMC0141

m

2.44m/1PCS

299.880

506

GMC0163

m

2.44m/1PCS

342.720

507

GMC1601

m

2.44m/1PCS

378.000

508

GMC3608

m

2.44m/1PCS

385.560

509

GMC8603

m

2.44m/1PCS

257.040

510

GMC8606

m

2.44m/1PCS

322.560

511

GMC8608

m

2.44m/1PCS

451.080

512

GMC8609

m

2.44m/1PCS

294.840

513

GMC9811

m

2.44m/1PCS

236.880

514

GMC9815

m

2.44m/1PCS

292.320

515

GMC9816

m

2.44m/1PCS

380.520

516

GMC9819

m

2.44m/1PCS

378.000

517

GMC9820

m

2.44m/1PCS

226.800

518

GMC9828

m

2.44m/1PCS

299.880

519

GMC9829

m

2.44m/1PCS

342.720

520

GMC09701

m

2.44m/1PCS

279.720

521

GPC0219

m

2.44m/1PCS

269.640

522

GPC0225

m

2.44m/1PCS

325.080

523

GPC0302

m

2.44m/1PCS

146.160

524

GPC0303

m

2.44m/1PCS

146.160

525

GPC9861

m

2.44m/1PCS

294.840

526

GMC0001

m

2.44m/1PCS

728.280

527

GMC0004

m

2.44m/1PCS

478.800

528

GMC0005

m

2.44m/1PCS

564.480

529

GMC0006

m

2.44m/1PCS

564.480

530

HKC600

m

2.44m/1PCS

108.360

531

HKC600A

m

20*20cm/1C

108.360

532

HKC600B

m

20*20cm/1C

98.280

533

HKC600C

m

15*15cm/1C

85.680

534

HKC600D

m

 

98.280

535

HKC601

m

2.44m/1PCS

128.520

536

HKC601A

m

15*15cm/1C

98.280

537

GPC0219

m

2.44m/1PCS

269.640

538

GPC0219A

Cái

38*38cm/1C

214.200

539

GPC0302

m

2.44m/1PCS

146.160

540

GPC0302A

Cái

25*25cm/1C

163.800

541

GPC0303

m

2.44m/1PCS

146.160

542

GPC0303A

Cái

32*32cm/1C

163.800

543

GRC2301

Cái

Ø23cm/1C

240.975

544

GRC2901

Cái

Ø29cm/1C‑҈BÁO GIÁ PHÀO CHỈ VIETNAMARCH[1]WE-0112

WE-901-930[1]


WE-2416A/2416B
WE-2416AWE-2416BWE-106 7WE-105 8[1]WE-111




WE-701-707[1]
GR-220瀀

280cm
220cm


620cm
580cm

GR-580HK-282HK-453HK-468HK-1311HK-760WK-5550WK-554945*100
112*54*5cm



WE-803/ABCD[1]
WE-0102[1]WE-0106WE-0101WE0101W-4180([1]耀W-4180WE-4182[1]GB-99505(99506)[1]WC-0868HK608AHK608BWR8152ҟ࿨[WR6108Ā60*82
91*69*5cmȀ30*40-50*60*7.5̀45*60-70*85*8.2Ѐ40*50-64*74*7.6Ԁ60*75-85*100*8.4؀60*90-85*115*8.5
܀57*77
94*68*6cm ࠀ28*28
69*69*3cm[1]ऀ58*77
115*100*6cm[1]਀GF-830଀650*550
490*385-40mmఀ48*59
90*78*4.5cmഀGF-832฀28*39
51*69*3.5cm
49*69
86*65*5cmက40*50
85*65*5cm
48*78-108*78*4.596*120-150*106*4.576*59
102*78*2cm᐀51*76
91*68*5cm
67*39
87*59*3.5cm[1]
50*132
168*70*5cm[1]ᜀGVA-08[1]

20CM 380*140ᤀ

25CM 460*160ᨀ

20CM 382*266ᬀ

20CM 325*183ᰀ

15CM 150*130



20CM 310*165Ḁ

25CM 368*190ἀ

08CM 125*45 

15CM 250*130[1]


25CM 410*210


30CM 465*26

274.995

545

GRC4001

Cái

Ø40cm/1C

498.960

546

GRC4901

Cái

Ø49cm/1C

810.810

547

GRC7701

Cái

Ø77cm/1C

1.423.170

548

GRC8301

Cái

Ø83cm/1C

1.678.320

549

GLC8001

Cái

72*15cm/1C

2.506.140

550

WBC6838

Cái

38*21cm/1C

1.445.850

551

WBC6807

Cái

25*16cm/1C

561.330

552

WBC6833

Cái

22*13cm/1C

453.600

553

WBC6802

Cái

16*10cm/1C

229.635

554

HK300

m

2.44m/1PCS

75.600

555

HK301

m

2.44m/1PCS

73.080

556

HK302

m

2.44m/1PCS

126.000

557

HK303

m

2.44m/1PCS

141.120

558

HK304

m

2.44m/1PCS

146.160

559

HK305

m

2.44m/1PCS

146.160

560

HK306

m

2.44m/1PCS

113.400

561

HK307

m

2.44m/1PCS

113.400

562

HK308

m

2.44m/1PCS

100.800

563

HK309

m

2.44m/1PCS

146.160

564

HK310

m

2.44m/1PCS

166.320

565

HK312

m

2.44m/1PCS

100.800

566

HK313

m

2.44m/1PCS

158.760

567

HK315

m

2.44m/1PCS

113.400

568

HK318

m

2.44m/1PCS

148.680

569

HK350

m

2.44m/1PCS

252.000

570

HK352

m

2.44m/1PCS

176.400

571

HK354

m

2.44m/1PCS

211.680

572

HK355

m

2.44m/1PCS

352.800

573

HK356

m

2.44m/1PCS

239.400

574

HK357

m

2.44m/1PCS

201.600

575

HK377

m

2.44m/1PCS

231.840

576

HK380

m

2.44m/1PCS

504.000

577

HK390

m

2.44m/1PCS

211.680

578

HK392

m

2.44m/1PCS

199.080

579

HK395

m

2.44m/1PCS

209.160

580

HK396

m

2.44m/1PCS

183.960

581

HK399

m

2.44m/1PCS

183.960

582

HK400

m

2.44m/1PCS

120.960

583

HK402

m

2.44m/1PCS

189.000

584

HK403

m

2.44m/1PCS

189.000

585

HK404

m

2.44m/1PCS

196.560

586

HK405

m

2.44m/1PCS

239.400

587

HK406

m

2.44m/1PCS

252.000

588

HK408

m

2.44m/1PCS

504.000

589

HK411

m

2.44m/1PCS

176.400

590

HK412

m

2.44m/1PCS

120.960

591

HK413

m

2.44m/1PCS

171.360

592

HK414

m

2.44m/1PCS

196.560

593

HK415

m

2.44m/1PCS

126.000

594

HK416

m

2.44m/1PCS

226.800

595

HK416S

m

2.44m/1PCS

183.960

596

HK418

m

2.44m/1PCS

246.960

597

HK446

m

2.44m/1PCS

120.960

598

HK448

m

2.44m/1PCS

201.600

599

HK450

m

2.44m/1PCS

113.400

600

HK451

m

2.44m/1PCS

158.760

Ghi chú: 

Quý khách xem thêm hình ảnh sản phẩm tại :

Mâm vòm trang trí

Góc trang trí trần tường trơn

Góc trang trí trần tường hoa văn

Chỉ nẹp cong

Chỉ nẹp trơn

Chỉ nẹp hoa văn

Phào trơn

Phào chỉ hoa văn - Các mẫu phài chỉ hoa văn đẹp

Mọi chi tiết xin liên hệ 0918248297 hoặc 0984779966 để biết thêm thông tin

Phòng kinh doanh Vietnamarch

Xem thêm bài viết chuyên mục này: Báo giá phào chỉ Vietnamarch (phần 1) »
Sửa lần cuối: Monday, 18 January 2016 17:16

Các dự án thực tế được cập nhật liên tục - Là sự kiểm chứng tốt nhất với khách hàng.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG NHÀ THỜ HỌ

thiet ke va thi cong nha tho ho chuan phong thuy

Sản phẩm - Dịch vụ chất lượng - Được nhiều đơn vị, tổ chức kiểm chứng

Trần thạch cao giải thường cúp vàng

Gần 20 năm qua, sản phẩm, dịch vụ của Vietnamarch luôn được khách hàng đánh giá cao, tin tưởng lựa chọn là đơn vị vàng để hợp tác, đó cũng là động lực để chúng tôi ngày một cố gắng mang lại những sản phẩm, dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Trong năm 2016 này Vietnamarch có nhiều đổi mới trong bộ máy làm việc cũng như quy trình làm việc ngày một chuyên nghiệp hơn để ngày càng nhiều khách hàng có thể biết và sử dụng dịch vụ hoàn hảo của chúng tôi.

Tại Hà Nội, Vietnamarch tự hào nhiều năm liên tiếp được vinh dự tham gia các lễ tôn vinh trao giải bình chọn là Sản phẩm vàng, dịch vụ vàng Việt Nam.

Báo giá vật tư thạch cao, thi công tran thach cao và tư vấn miễn phí quý khách vui lòng gọi 0936.091.066 (24/7)

Tran thach cao Vietnamarch - Tuyển dụng thợ thi công trần thạch cao

Bộ sưu tập ghế sofa VNA

bao-gia-den-led