Hotline     Hà Nội: 0936.091.066       Các tỉnh thành: 0904.183.097 

Tìm kiếm

Danh sách menu

A+ A A-

Báo giá phào chỉ Vietnamarch (phần 3)

Đánh giá
(0 votes)
Chia sẻ

BÁO GIÁ PHÀO CHỈ VIETNAMARCH

Chú ý Đơn giá: nếu là  phào báo giá 1 thanh là 2,4m/thanh, còn các phụ kiện là bộ , cái

STT

Mã sản phẩm

Đơn vị tính

Số mét/Tấm/Cái

Đơn giá Tấm/Cái/mét

601

HK452

m

2.44m/1PCS

201.600

602

HK453

m

2.44m/1PCS

357.840

603

HK454

m

2.44m/1PCS

136.080

604

HK455

m

2.44m/1PCS

151.200

605

HK456

m

2.44m/1PCS

151.200

606

HK458

m

2.44m/1PCS

176.400

607

HK459

m

2.44m/1PCS

206.640

608

HK462

m

2.44m/1PCS

151.200

609

HK463

m

2.44m/1PCS

272.160

610

HK465

m

2.44m/1PCS

183.960

611

HK466

m

2.44m/1PCS

163.800

612

HK467

m

2.44m/1PCS

272.160

613

HK468

m

2.44m/1PCS

226.800

614

HK469

m

2.44m/1PCS

297.360

615

HK470

m

2.44m/1PCS

367.920

616

HK471

m

2.44m/1PCS

75.600

617

HK481

m

2.44m/1PCS

239.400

618

HK484

m

2.44m/1PCS

302.400

619

HK485

m

2.44m/1PCS

378.000

620

HK500

m

2.44m/1PCS

138.600

621

HK501

m

2.44m/1PCS

221.760

622

HK504

m

2.44m/1PCS

201.600

623

HK505

m

2.44m/1PCS

120.960

624

HK507

m

2.44m/1PCS

88.200

625

HK511

m

2.44m/1PCS

191.520

626

HK513

m

2.44m/1PCS

335.160

627

HK514

m

2.44m/1PCS

541.800

628

HK515

m

2.44m/1PCS

695.520

629

HK88325

m

2.44m/1PCS

720.720

630

HK282

m

2.44m/1PCS

491.400

631

HK388

m

2.44m/1PCS

423.360

632

HK510

m

2.44m/1PCS

156.240

633

HK381

m

2.44m/1PCS

423.360

634

HK382

m

2.44m/1PCS

372.960

635

HK385

m

2.44m/1PCS

340.200

636

HK386

m

2.44m/1PCS

234.360

637

HK1301

m

2.44m/1PCS

113.400

638

HK1302

m

2.44m/1PCS

214.200

639

HK1303

m

2.44m/1PCS

433.440

640

HK1305

m

2.44m/1PCS

680.400

641

HK1306

m

2.44m/1PCS

869.400

642

HK1307

m

2.44m/1PCS

239.400

643

HK1308

m

2.44m/1PCS

191.520

644

HK1309

m

2.44m/1PCS

219.240

645

HK1310

m

2.44m/1PCS

347.760

646

HK1311

m

2.44m/1PCS

403.200

647

HK600

m

2.44m/1PCS

63.000

648

HK601

m

2.44m/1PCS

75.600

649

HK602

m

2.44m/1PCS

75.600

650

HK607

m

2.44m/1PCS

65.520

651

HK608

m

2.44m/1PCS

83.160

652

HK614

m

2.44m/1PCS

57.960

653

HK618

m

2.44m/1PCS

126.000

654

HK604

m

2.44m/1PCS

95.760

655

HK605

m

2.44m/1PCS

115.920

656

HK606

m

2.44m/1PCS

156.240

657

HK619

m

2.44m/1PCS

126.000

658

HK623

m

2.44m/1PCS

126.000

659

HK625

m

2.44m/1PCS

126.000

660

HK631

m

2.44m/1PCS

57.960

661

HK632

m

2.44m/1PCS

57.960

662

HK633

m

2.44m/1PCS

113.400

663

HK643

m

2.44m/1PCS

214.200

664

HK644

m

2.44m/1PCS

226.800

665

HK645

m

2.44m/1PCS

100.800

666

HK650

m

2.44m/1PCS

113.400

667

HK651

m

2.44m/1PCS

113.400

668

HK700

m

2.44m/1PCS

100.800

669

HK705

m

2.44m/1PCS

113.400

670

HK706

m

2.44m/1PCS

52.920

671

HK707

m

2.44m/1PCS

52.920

672

HK710

m

2.44m/1PCS

88.200

673

HK711

m

2.44m/1PCS

176.400

674

HK712

m

2.44m/1PCS

216.720

675

HK716

m

2.44m/1PCS

52.920

676

HK717

m

2.44m/1PCS

90.720

677

HK760

m

2.44m/1PCS

138.600

678

HK803

m

2.44m/1PCS

178.920

679

HK804

m

2.44m/1PCS

153.720

680

HK811

m

2.44m/1PCS

176.400

681

HK812

m

2.44m/1PCS

302.400

682

HK813

m

2.44m/1PCS

234.360

683

HK816

m

2.44m/1PCS

146.160

684

HK817

m

2.44m/1PCS

189.000

685

HK822

m

2.44m/1PCS

189.000

686

HK833

m

2.44m/1PCS

277.200

687

HK836

m

2.44m/1PCS

214.200

688

HK880

m

2.44m/1PCS

282.240

689

HK899

m

2.44m/1PCS

403.200

690

HK900

m

2.44m/1PCS

78.120

691

HK901

m

2.44m/1PCS

88.200

692

HK902

m

2.44m/1PCS

88.200

693

HK905

m

2.44m/1PCS

78.120

694

HK950

m

2.44m/1PCS

216.720

695

HK952

m

2.44m/1PCS

183.960

696

HK953

m

2.44m/1PCS

151.200

697

HK954

m

2.44m/1PCS

183.960

698

HK955

m

2.44m/1PCS

183.960

699

HK956

m

2.44m/1PCS

347.760

700

HK958

m

2.44m/1PCS

347.760

701

HK815

m

2.44m/1PCS

239.400

702

HK906

m

2.44m/1PCS

239.400

703

HK622

m

2.44m/1PCS

113.400

704

HK609

m

2.44m/1PCS

100.800

705

HK624

m

2.44m/1PCS

100.800

706

HK630

m

2.44m/1PCS

156.240

707

HK800

m

2.44m/1PCS

821.520

708

HK621

m

2.44m/1PCS

113.400

709

HK621S

m

2.44m/1PCS

100.800

710

HK612

m

2.44m/1PCS

100.800

711

HK613

m

2.44m/1PCS

83.160

712

HK617

m

2.44m/1PCS

113.400

713

HK1601

m

2.44m/1PCS

55.440

714

HK1602

m

2.44m/1PCS

55.440

715

HK1603

m

2.44m/1PCS

63.000

716

HK1605

m

2.44m/1PCS

90.720

717

HK1606

m

2.44m/1PCS

115.920

718

HK1607

m

2.44m/1PCS

181.440

719

HK1608

m

2.44m/1PCS

264.600

720

HK1617

m

2.44m/1PCS

80.640

721

HK1618

m

2.44m/1PCS

113.400

722

HK1619

m

2.44m/1PCS

126.000

723

HK1620

m

2.44m/1PCS

120.960

724

HK1609

m

2.44m/1PCS

100.800

725

HK1610

m

2.44m/1PCS

176.400

726

HK1611

m

2.44m/1PCS

252.000

727

HK1612

m

2.44m/1PCS

181.440

728

HK1613

m

2.44m/1PCS

120.960

729

HK1615

m

2.44m/1PCS

75.600

730

HK1616

m

2.44m/1PCS

289.800

731

HK614

m

2.44m/1PCS

57.960

732

HK614A

Cái

25*25cm/1C

80.640

733

HK614LR

Cái

25*25cm/1C

85.680

734

HK632

m

2.44m/1PCS

57.960

735

HK632A

Cái

23*23cm/1C

75.600

736

HK632LR

Cái

25*25cm/1C

50.400

737

HK631

m

2.44m/1PCS

57.960

738

HK631LR

Cái

30*21cm/1C

37.800

739

GP0219

m

2.44m/1PCS

158.760

740

GP0219A

Cái

38*38cm/1C

126.000

741

GP96301

m

2.44m/1PCS

88.200

742

GP96301C

Cái

35*35cm/1C

108.360

743

GP96301E

Cái

10*10cm/1C

45.360

744

GP96301D

Cái

23*23cm/1C

70.560

745

GP96301A

Cái

23*23cm/1C

70.560

746

GP96301B

Cái

28*28cm/1C

83.160

747

GP9867

m

2.44m/1PCS

75.600

748

GP9867A

Cái

28*28cm/1C

113.400

749

HK604

m

2.44m/1PCS

95.760

750

HK604A

Cái

39*39cm/1C

108.360

751

HK604B

Cái

24*24cm/1C

75.600

752

HK604C

Cái

39*39cm/1C

108.360

753

HK600

m

2.44m/1PCS

63.000

754

HK600A

Cái

20*20cm/1C

63.000

755

HK600B

Cái

20*20cm/1C

57.960

756

HK600C

Cái

15*15cm/1C

50.400

757

HK600D

Cái

24*11cm/1C

57.960

758

HK601

m

2.44m/1PCS

75.600

759

HK601A

Cái

15*15cm/1C

57.960

760

HK607

m

2.44m/1PCS

65.520

761

HK607A

Cái

35*35cm/1C

95.760

762

HK607B

Cái

22*22cm/1C

57.960

763

HK602

m

2.44m/1PCS

75.600

764

HK602A

Cái

28*28cm/1C

93.240

765

HK602B

Cái

21*21cm/1C

65.520

766

GP0301

m

2.44m/1PCS

108.360

767

GP0301A

Cái

58*58cm/1c

368.550

768

GP0303

m

2.44m/1PCS

88.200

769

GP0303A

Cái

32*32cm/1C

107.730

770

GP0302

m

2.44m/1PCS

88.200

771

GP0302A

Cái

25*25cm/1C

95.760

772

HK608A

Cái

 

141.120

773

HK608B

Cái

 

141.120

774

WR-8152

Cái

61*61cm/1C

765.450

775

WR8152

Cái

61*61cm/1C

1.377.810

776

WR-8108

Cái

61*61cm/1C

603.855

777

WR-8108

Cái

61*61cm/1C

963.900

778

WR-6201

Cái

61*61cm/1C

603.855

779

WR-8105

Cái

61*61cm/1C

603.855

780

WR-8101

Cái

61*61cm/1C

603.855

781

WR-8104

Cái

61*61cm/1C

603.855

782

WR-8102

Cái

61*61cm/1C

603.855

783

WR-8103

Cái

61*61cm/1C

603.855

784

WR-8107

Cái

61*61cm/1C

603.855

785

WR-8106

Cái

61*61cm/1C

603.855

786

WR-8100

Cái

61*61cm/1C

581.175

787

WR-8153

Cái

61*61cm/1C

765.450

788

WR-6108

Cái

61*61cm/1C

504.630

789

WR-6208

Cái

61*61cm/1C

532.980

790

WR-6308

Cái

61*61cm/1C

532.980

791

WR-6408

Cái

61*61cm/1C

504.630

792

WR-6508

Cái

61*61cm/1C

524.475

793

WR-6608

Cái

61*61cm/1C

524.475

794

WR-6708

Cái

61*61cm/1C

524.475

795

WR-6808

Cái

61*61cm/1C

524.475

796

WR-6908

Cái

61*61cm/1C

524.475

797

WR-6608

Cái

61*61cm/1C

893.025

798

WR-6608

Cái

61*61cm/1C

986.580

799

WR6108

Cái

61*61cm/1C

907.200

Ghi chú: 

Quý khách xem thêm hình ảnh sản phẩm tại :

Mâm vòm trang trí

Góc trang trí trần tường trơn

Góc trang trí trần tường hoa văn

Chỉ nẹp cong

Chỉ nẹp trơn

Chỉ nẹp hoa văn

Phào trơn

Phào chỉ hoa văn - Các mẫu phài chỉ hoa văn đẹp

Mọi chi tiết xin liên hệ 0918248297 hoặc 0984779966 để biết thêm thông tin

Phòng kinh doanh Vietnamarch

Các dự án thực tế được cập nhật liên tục - Là sự kiểm chứng tốt nhất với khách hàng.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG NHÀ THỜ HỌ

thiet ke va thi cong nha tho ho chuan phong thuy

Sản phẩm - Dịch vụ chất lượng - Được nhiều đơn vị, tổ chức kiểm chứng

Trần thạch cao giải thường cúp vàng

Gần 20 năm qua, sản phẩm, dịch vụ của Vietnamarch luôn được khách hàng đánh giá cao, tin tưởng lựa chọn là đơn vị vàng để hợp tác, đó cũng là động lực để chúng tôi ngày một cố gắng mang lại những sản phẩm, dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Trong năm 2016 này Vietnamarch có nhiều đổi mới trong bộ máy làm việc cũng như quy trình làm việc ngày một chuyên nghiệp hơn để ngày càng nhiều khách hàng có thể biết và sử dụng dịch vụ hoàn hảo của chúng tôi.

Tại Hà Nội, Vietnamarch tự hào nhiều năm liên tiếp được vinh dự tham gia các lễ tôn vinh trao giải bình chọn là Sản phẩm vàng, dịch vụ vàng Việt Nam.

Báo giá vật tư thạch cao, thi công tran thach cao và tư vấn miễn phí quý khách vui lòng gọi 0936.091.066 (24/7)

Tran thach cao Vietnamarch - Tuyển dụng thợ thi công trần thạch cao

Bộ sưu tập ghế sofa VNA

bao-gia-den-led