Hotline     Hà Nội: 0936.091.066       Các tỉnh thành: 0904.183.097 

Tìm kiếm

Danh sách menu

A+ A A-

Báo giá phào chỉ Vietnamarch (phần 5)

Đánh giá
(0 votes)
Chia sẻ

BÁO GIÁ PHÀO CHỈ VIETNAMARCH

Chú ý Đơn giá: nếu là  phào báo giá 1 thanh là 2,4m/thanh, còn các phụ kiện là bộ , cái

STT

Mã sản phẩm

Đơn vị tính

Số mét/Tấm/Cái

Đơn giá Tấm/Cái/mét

1000

GP-9225B

Cái

16*16cm/1C

297.675

1001

GP-9225B

Cái

16*16cm/1C

391.230

1002

GT-501

Cái

 

567.000

1003

GT-501S

Cái

 

462.105

1004

GT-503

Cái

 

567.000

1005

GT-503S

Cái

 

462.105

1006

GD-301

Cái

 

391.230

1007

GD-303

Cái

 

391.230

1008

GD-200

Cái

9.4*9.4*4.6cm/1C

65.205

1009

GP-9865

Cái

2.44m/1PCS

212.625

1010

GD-106

Cái

26*10cm/1C

85.050

1011

GD-200

Cái

9,4*9,4*4,6cm/1C

65.205

1012

GD-300

Cái

9*9*4.6cm/1C

65.205

1013

GD-600

Cái

8*8*3cm/1C

56.700

1014

GD-400

Cái

11*11*28cm/1c

70.875

1015

GD-500

Cái

10,6*10,6*3,4cm/1C

85.050

1016

GD-203

Cái

31*10.6cm/1C

130.410

1017

GD-106

Cái

26*10cm/1C

85.050

1018

GD-201

Cái

25*9cm/1C

127.575

1019

GD-700

Cái

8*8*3cm/1C

42.525

1020

GD-701

Cái

 

56.700

1021

GD-200

Cái

 

65.205

1022

HK-816

m

2.44cm/1PCS

24.360

1023

HK-801

m

2.44cm/1PCS

196.560

1024

GD-201

m

2.44cm/1PCS

127.575

1025

GD-600

m

2.44cm/1PCS

56.700

1026

HK-712

m

2.44cm/1PCS

216.720

1027

HK-623

m

2.44cm/1PCS

126.000

1028

HK-804

m

2.44cm/1PCS

151.200

1029

GD-204

Cái

 

127.575

1030

WK-108

Cái

19*27cm/1C

283.500

1031

WK-106

Cái

19*22cm/1C

212.625

1032

GL-100

Cái

2.44m/1PCS

552.825

1033

WK-208

Cái

35*42cm/1C

623.700

1034

WK-107

Cái

22*19cm/1C

212.625

1035

WK-234

Cái

19*27cm/1C

391.230

1036

WK-104B

Cái

257*137*33mm

164.430

1037

WK-109

Cái

190*265*68mm

283.500

1038

WK-104

Cái

2000*135*20mm

391.230

1039

WK-108

Cái

190*265*68mm

283.500

1040

WK-215

Cái

2000*197*20mm

552.825

1041

WK-234

Cái

640*288*60mm

391.230

1042

WK-109

Cái

190*265*68mm

283.500

1043

WK-214

Cái

2200*197*20mm

552.825

1044

WK-214B

Cái

257*200*33mm

311.850

1045

WK-106

Cái

190*220*63mm

212.625

1046

WK-104B

Cái

257*137*33mm

391.230

1047

WK-104B

Cái

257*137*33mm

164.430

1048

WK-107

 

216*190*64mm

212.625

1049

WK-208

 

345*420*95mm

623.700

1050

WK-104*2

 

 

779.625

1051

WK-104B*2

 

270mm

326.025

1052

WK-218

 

305*435*140mm

816.480

1053

WK-219

 

637*675*78mm

2.233.980

1054

WK-224

 

240*2400*20mm

779.625

1055

WK-230

 

240*240*20mm

788.130

1056

WK-229

 

450*240*60mm

2.302.020

1057

WK-216

 

1995*238*46mm

779.625

1058

WK-229

 

452*280*46mm

1.275.750

1059

WK-217B

 

452*280*46mm

391.230

1060

WK-217

 

648*284*64mm

462.105

1061

WK-218

 

305*435*140mm

816.480

1062

WK-231

 

 

1.176.525

1063

WK-231A

 

 

277.830

1066

WK-6808

 

 

1.326.780

1067

WK-6808

 

 

2.007.180

1068

WK-6808

 

 

2.007.180

1069

WK-6818

 

 

476.280

1070

WK-6828

 

 

4.411.260

1071

WK-6828

 

 

6.619.725

1072

WK-6828

 

 

6.619.725

1073

WK-6838

 

 

6.480.810

1074

WK-6838

 

 

9.746.730

1075

WK-6838

 

 

9.746.730

1076

WK-6838A

 

 

969.570

1077

WK-6838A

 

 

1.647.135

1078

WK-6858

 

 

2.058.210

1079

WK-6858

 

 

3.087.315

1080

WK-6858

 

 

3.087.315

1081

WK-6858A

 

 

340.200

1082

WK-6858A

 

 

510.300

1083

WK-6858A

 

 

510.300

1084

WK-6868

 

 

1.842.750

1085

WK-6868

 

 

2.766.960

1086

WK-6868

 

 

2.766.960

1087

WK-6868B

 

 

476.280

1088

WK-6868B

 

 

714.420

1089

WK-6868B

 

 

714.420

1090

WK-6888

 

 

3.424.680

1091

WK-6888

 

 

5.137.020

1092

WK-6888

 

 

5.137.020

1093

WK-6888A

 

 

703.080

1094

WK-6888A

 

 

1.054.620

1095

WK-6888A

 

 

1.054.620

1096

WK-6878

 

 

2.710.260

1097

WK-6878

 

 

4.076.730

1098

WK-6878

 

 

4.076.730

1099

WK-6878 A

 

 

447.930

1100

WK-6878 A

 

 

674.730

1101

GVA-03

 

20CM 380*140

1.488.375

1102

 

25CM 460*160

2.395.575

1103

GVA-08

 

20CM 382*266

1.837.080

1104

GVA-06

 

20CM 325*183

1.190.700

1105

GVC-03

 

15CM 150*130

496.125

1106

 

20CM 310*165

674.730

1107

 

25CM 368*190

907.200

1108

GVC-01

 

08CM 125*45

212.625

1109

 

15CM 250*130

459.270

1110

 

20CM 310*165

637.875

1111

 

25CM 410*210

850.500

1112

 

30CM 465*260

1.275.750

1113

 

40CM 620*340

2.693.250

1114

 

820*450

5.670.000

1115

GVB-01

 

08CM-220CM

1.134.000

1116

 

15CM-220CM

1.842.750

1117

 

20CM-220CM

2.126.250

1118

 

25CM-220CM

2.693.250

1119

 

30 CM-220CM

3.260.250

1120

 

40 CM-220CM

6.373.080

1121

GVB-01

 

60Cm-240 CM

13.466.250

1122

GVB-03

 

15CM 220CM

1.842.750

1123

 

20CM 220CM

2.126.250

1124

 

30 CM 240CM

3.402.000

1125

GVB-02

 

20CM 220CM

2.480.625

1126

GVA-03

 

20CM 368*138

1.488.375

1127

 

25CM 410*210

2.395.575

1128

GVA-05

 

20CM 328*178

1.196.370

1129

GVA-02

 

20CM 340*310

1.837.080

1130

GVA-60

 

phi-20-2510

4.252.500

1131

 

Phi-25-2760

5.953.500

1132

GV-65

 

phi-20-2500

4.536.000

1133

GV-61

 

phi 8-2080

1.134.000

1134

 

Phi15-2460

2.766.960

1135

 

Phi 20-2550

3.402.000

1136

 

Phi25 -2800

4.323.375

1137

 

Phi 30-2900

5.740.875

1138

 

Phi40-3080

11.765.250

1139

 

Phi60

24.806.250

1140

GV-62

 

Phi20-2700

5.315.625

1141

GVA-02

 

20CM 340*310

1.837.080

1142

GVA-01

 

08CM160*140

354.375

1143

 

15CM 260*305

1.593.270

1144

 

20 CM 290*370

1.842.750

1145

 

25 CM 350*450

2.480.625

1146

 

30 CM 470*510

3.118.500

1147

 

60 CM

15.592.500

1148

GV-64

 

Phi 20-2880

4.606.875

1149

GV-63

 

Phi-8-2200

1.275.750

1150

 

Phi-15-2560

3.900.960

1151

 

Phi20-2660

4.606.875

1152

 

Phi25 -2960

6.024.375

1153

 

Phi30-3120

7.654.500

1154

 

Phi60CM

34.745.760

1155

GV-66/18CM

 

Phi18 -2320

3.481.380

1156

GV-66/18CM

 

Phi18 -2320

5.230.575

1157

GV-54

 

phi 20-2650

4.643.730

1158

GV-53

 

phi 20-2550

4.578.525

1159

GV-52

 

phi 20-2550

4.252.500

1160

GV-50

 

Phi15-2450

2.766.960

1161

 

phi20-2550

3.402.000

1162

 

Phi 30-2900

5.740.875

1163

GV-51

 

Phi 15-2450

2.803.815

1164

 

Phi20 -2550

3.447.360

1165

 

Phi30-2900

5.777.730

1166

GVA-08

 

20CM 380*140

3.118.500

1167

GVA-03

 

20CM 310*165

2.494.800

1168

GVC-03

 

20CM 310*165

1.128.330

1169

WK-108

 

 

496.125

1170

WK-102

 

 

297.675

1171

WK-107

 

 

368.550

1172

WK-104B

 

 

277.830

1173

WK-104

 

 

697.410

1174

GVB-01

 

 

3.509.730

1175

GVB-01

 

 

3.189.375

1176

HK-9150T05-01/03/05

m

2.44m/1PCS

89.712

1177

HK-9150T05-08/09/10

m

2.44m/1PCS

89.712

1178

HK-9117T01-01/07/06

m

2.44m/1PCS

54.432

1179

HK-9180T03-01/04

m

2.44m/1PCS

38.808

1180

HK-9180T03-05/07

m

2.44m/1PCS

38.808

1181

HK-9050B01-03/05/02

m

2.44m/1PCS

36.792

1182

HK-9050B01-04/01

m

2.44m/1PCS

36.792

1183

HK-9080B01-03/05/02

m

2.44m/1PCS

61.992

1184

HK-9080B01-04/01

m

2.44m/1PCS

61.992

1185

HK-9100-03

m

2.44m/1PCS

47.124

1186

HK-9100Z08-03

m

2.44m/1PCS

47.124

1187

HK-9100Z08-05

m

2.44m/1PCS

47.124

1188

HK-9101Z09-01

m

2.44m/1PCS

75.600

1189

HK-9101Z09-02

m

2.44m/1PCS

75.600

1190

HK-9101Z09-04

m

2.44m/1PCS

75.600

1191

HK-9102Z02-04/02/03/10

m

2.44m/1PCS

39.312

1192

HK-9102 Z02-13/19/22

m

2.44m/1PCS

39.312

1193

HK9102  8CM

m

2.44m/1PCS

31.752

1194

HK-9103Z10-01/02/06/07

m

2.44m/1PCS

52.920

1195

HK-9104Z03-01/02/03/04

m

2.44m/1PCS

36.792

1196

HK-9386-2/3/4/5/6

m

2.44m/1PCS

44.856

1197

HK-9501-1

m

2.44m/1PCS

77.616

1198

HK-9501-5

m

2.44m/1PCS

77.616

1199

HK-9506 A-8

m

2.44m/1PCS

46.368

1200

HK-9330-1

m

2.44m/1PCS

0

1201

HK-9330-5

m

2.44m/1PCS

0

1202

 

 

 

 

Ghi chú: 

Quý khách xem thêm hình ảnh sản phẩm tại :

Mâm vòm trang trí

Góc trang trí trần tường trơn

Góc trang trí trần tường hoa văn

Chỉ nẹp cong

Chỉ nẹp trơn

Chỉ nẹp hoa văn

Phào trơn

Phào chỉ hoa văn - Các mẫu phài chỉ hoa văn đẹp

Phòng kinh doanh Vietnamarch

Sửa lần cuối: Wednesday, 07 December 2016 09:43

Các dự án thực tế được cập nhật liên tục - Là sự kiểm chứng tốt nhất với khách hàng.

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG NHÀ THỜ HỌ

thiet ke va thi cong nha tho ho chuan phong thuy

Sản phẩm - Dịch vụ chất lượng - Được nhiều đơn vị, tổ chức kiểm chứng

Trần thạch cao giải thường cúp vàng

Gần 20 năm qua, sản phẩm, dịch vụ của Vietnamarch luôn được khách hàng đánh giá cao, tin tưởng lựa chọn là đơn vị vàng để hợp tác, đó cũng là động lực để chúng tôi ngày một cố gắng mang lại những sản phẩm, dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Trong năm 2016 này Vietnamarch có nhiều đổi mới trong bộ máy làm việc cũng như quy trình làm việc ngày một chuyên nghiệp hơn để ngày càng nhiều khách hàng có thể biết và sử dụng dịch vụ hoàn hảo của chúng tôi.

Tại Hà Nội, Vietnamarch tự hào nhiều năm liên tiếp được vinh dự tham gia các lễ tôn vinh trao giải bình chọn là Sản phẩm vàng, dịch vụ vàng Việt Nam.

Báo giá vật tư thạch cao, thi công tran thach cao và tư vấn miễn phí quý khách vui lòng gọi 0936.091.066 (24/7)

Tran thach cao Vietnamarch - Tuyển dụng thợ thi công trần thạch cao

Bộ sưu tập ghế sofa VNA

bao-gia-den-led