Báo giá tấm thạch cao, khung xương thạch cao, vật tư thi công trần thạch cao Vĩnh Tường:
Vĩnh Tường là thương hiệu số 1 Việt Nam về sản xuất vật tư thạch cao cung cấp cho ngành thi công thạch cao vào thời điểm hiện tại. Là một trong những thương hiệu tiên phong làm nên cuộc cách mạng về sử dụng vật liệu trang trí cho trần nói riêng và ứng dụng trang trí nội thất, thay thế vật liệu truyền thống nói riêng Vĩnh Tường nhờ đó đã vươn lên chiếm lĩnh phần lớn thị phần liên quan đến vật liệu trần vách thạch cao trong xây dựng. Với bề dầy kinh nghiệm, những thành quả đạt được cộng với sự tiếp nối có hệ thống, ứng dụng công nghệ khoa học
Vietnamarch chuyên phân phối cho các dự án lớn nhỏ và các đại lý trên toàn quốc sản phẩm vật tư thạch cao Vĩnh Tường bao gồm :
- Khung xương Vĩnh Tường,
- Tấm thạch cao,
- Vật tư phụ và các sản phẩm Vĩnh Tường khác.
Xem thêm:Báo giá vật tư Zinca - TBC - 2015 / Báo giá vật tư Boral
III. Tấm thạch cao tiêu âm Gyptone
IV.1. Tấm sợi khoáng Owa – CHLB Đức (Xuất sứ Châu Âu)
IV.2. Tấm sợi khoáng Armstrong
VII. Tấm Calcium Silicate DuraFlex
I. Khung trần nổi cao cấp: Eliteline (Tiêu chuẩn ASTM C635:00)
II. Khung trần nổi cao cấp: Smart Line (Đạt tải theo ASTM C635:00)
III. Khung trần nổi tiêu chuẩn: Top Line (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 - HOA KỲ)
I. Dòng sản phẩm cao cấp (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 – Hoa kỳ, Hạng trung và Hạng nặng)
II. Dòng sản phẩm tiêu chuẩn: BASI (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 – Hoa kỳ, Hạng nhẹ)
III. Dòng sản phẩm kinh tế: EKO
IV. Sản phẩm thanh phụ (sử dụng cho trần chìm và vách ngăn)
E. Liên hệ đại lý vật tư khung xương Vĩnh Tường.
BÁO GIÁ VẬT TƯ KHUNG XƯƠNG VĨNH TƯỜNG |
||||||
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
QUY CÁCH |
ĐÓNG GÓI |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
A |
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
|
|
|
|
1 |
Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 9mm |
450x450x9mm |
|
Tấm |
205.000 |
|
2 |
Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 9mm |
600x600x9mm |
|
Tấm |
260.000 |
|
3 |
Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 9mm |
500x500x9mm |
|
Tấm |
225.000 |
|
4 |
Cửa thăm trần tấm chống ẩm 9mm |
450x450x9mm |
|
Tấm |
225.000 |
|
5 |
Cửa thăm trần tấm chống ẩm 9mm |
600x600x9mm |
|
Tấm |
275.000 |
|
6 |
Cửa thăm trần tấm chống ẩm 9mm |
500x500x9mm |
|
Tấm |
255.000 |
|
4 |
Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 12.7mm |
450x450x9mm |
|
Tấm |
225.000 |
|
5 |
Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 12.7mm |
600x600x9mm |
|
Tấm |
275.000 |
|
6 |
Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn 12.7mm |
500x500x9mm |
|
Tấm |
255.000 |
|
Lưu ý: Giá từng loại Cửa thăm trần trên áp dụng chung cho trần 1 lớp tấm & trần 2 lớp tấm) |
||||||
II |
|
|
|
|
|
|
9 |
Tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 9mm RE/SE - Việt Nam |
1220 x 2440 x 9mm |
920 tấm/ cont 20' |
Tấm |
112.000 |
|
10 |
Tấm thạch cao GYPROC tiêu chuẩn 1/2'' (12.7mm) - Thái Lan |
1220 x 2440 x 1/2" |
640 tấm/ cont 20' |
Tấm |
165.000 |
|
11 |
Tấm thạch cao GYPROC chống ẩm 9 mm -Thái Lan |
1220x 2440 x 9mm |
914 tấm/ cont 20' |
Tấm |
165.000 |
|
12 |
Tấm thạch cao GYPROC chống ẩm 1/2'' (12.7mm) - Thái Lan |
1220 x 2440 x 1/2" |
640 tấm/ cont 20' |
Tấm |
210.000 |
|
13 |
Tấm thạch cao GYPROC chống cháy 1/2'' (12.7mm)- Thái Lan |
1220 x 2440 x 1/2" |
640 tấm/ cont 20' |
Tấm |
247.000 |
|
14 |
Tấm thạch cao GYPROC chống cháy 5/8'' (15.8mm) - Thái Lan |
1220 x 2440 x 5/8" |
490 tấm/ cont 20' |
Tấm |
280.000 |
|
15 |
Tấm thạch cao chịu va đập Duraline 13mm |
13x1200x1 of 7 RE/ SE |
600 tấm/ Cont 20' |
Tấm |
285.000 |
|
III |
|
|
|
|
|
|
16 |
Tấm thạch cao Gyptone Quattro 41 (lỗ tiêu âm vuông 12x12mm) |
1200x2400x12.5mm |
280 tấm/ cont 20' |
Tấm |
570.000 |
|
17 |
Tấm thạch cao Gyptone Big Line 6 (lỗ tiêu âm chữ nhật dài 6x80mm) |
1200x2400x12.5mm |
280 tấm/ cont 20' |
Tấm |
570.000 |
|
IV |
|
|
|
|
|
|
IV.1 |
||||||
18 |
Tấm sợi khoáng Owa - Futura Smart RH90 vuông cạnh S3 |
606x1210x14mm |
|
Tấm |
94.000 |
|
19 |
Tấm sợi khoáng Owa - Futura Smart RH90 vạt cạnh gờ to S7 |
606x606x14mm |
|
Tấm |
61.000 |
|
20 |
Tấm sợi khoáng Owa - Futura 60 Premium RH 95 vạt cạnh gờ nhỏ S15b |
606x606x15mm |
|
Tấm |
63.000 |
|
21 |
Tấm sợi khoáng Celotex - Nuvo vạt cạnh gờ nhỏ 15mm |
603x603x14mm |
10 tấm/ hộp |
Tấm |
49.000 |
|
IV.2 |
|
|
|
|
|
|
22 |
Tấm sợi khoáng Amstrong # ANF RH90 vuông cạnh |
606x1210x15mm |
12tấm/Hộp |
Tấm |
|
Báo giá thời điểm |
V |
|
|
|
|
|
|
23 |
Tấm thạch cao 9mm phủ PVC( VT1- VT34) |
605x1210x9.mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
39.500 |
|
24 |
Tấm thạch cao 9mm in hoa văn( VT51 -> VT 67) |
605x1210x9.mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
36.500 |
|
25 |
Tấm thạch cao 9mm in VT 50 |
605x1210x9.mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
35.500 |
|
26 |
Tấm thạch cao 9mm hoa văn chìm Sakura |
605x1210x9 mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
38.500 |
|
27 |
Tấm thạch cao 9mm hoa văn chìm BLOSSOM |
605x1210x9 mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
36.000 |
|
28 |
Tấm thạch cao 9mm hoa văn chìm OCEAN -D / OCEAN - T |
605x1210x9 mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
36.000 |
|
VI |
|
|
|
|
|
|
25 |
Tấm trần nhôm phẳng Skymetal, đục lỗ vuông 5x5mm (lay-in) |
600x600x0.8mm |
20 tấm/ kiện |
tấm |
84.000 |
|
26 |
Trần nhôm Caro 40mm |
40mm |
|
m2 |
450.000 |
|
27 |
Trần nhôm đục lỗ V Panel (Clip-in) |
600x600x0.6mm |
|
Tấm |
73.500 |
|
VII |
|
|
|
|
|
|
28 |
Tấm Calcium Silicate DURAflex 4.5 mm |
1220*2440*4.5mm |
|
Tấm |
141.000 |
|
29 |
Tấm Calcium Silicate DURAflex 6 mm |
1220*2440*6mm |
|
Tấm |
197.000 |
|
30 |
Tấm Calcium Silicate DURAflex 8 mm |
1220*2440*12mm |
|
Tấm |
285.000 |
|
31 |
Tấm Calcium Silicate DURAflex 4mm in hoa văn nổi |
605*1210* 4mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
39.500 |
|
|
(Bạch Tuyết 1, Hoa Xuân 1, Sô cô la 1, Bamboo) |
|
|
|
|
|
32 |
Tấm Calcium Silicate DURAflex in hoa văn nổi |
605*1210* 4mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
|
|
|
(Cara, Sao biển, Sao đêm, Thái Dương, Nắng, Bóng bay) |
|
|
|
|
|
33 |
Tấm Calcium Silicate DURAflex 3.5 mm phủ PVC |
605*1210*3.5mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
44.000 |
|
34 |
Tấm Calcium Silicate DURAflex 3.5 mm in VT50 |
605*1210*3.5mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
36.500 |
|
35 |
Tấm Calcium Silicate DURAflex 3.5 mm in hoa văn |
605*1210*3.5mm |
08tấm/Kiện |
Tấm |
37.000 |
|
BẢNG GIÁ KHUNG XƯƠNG (Có giá trị từ ngày 01 tháng 10 năm 2012 cho đến khi có thông báo mới) |
||||||
B |
|
|
|
|
|
|
I |
Bảo hành 10 năm |
|||||
1 |
Khung trần nổi VT-EliteLINE 3660 |
42*14*3660mm |
20thanh/Hộp |
Thanh |
94.520 |
|
2 |
Khung trần nổi VT-EliteLINE 1220 |
42*14*1220mm |
40thanh/Hộp |
Thanh |
31.551 |
|
3 |
Khung trần nổi VT-EliteLINE 610 |
42*14*610mm |
40thanh/Hộp |
Thanh |
15.975 |
|
4 |
Khung trần nổi VT-EliteLINE 18/18 |
18*18*3050mm |
40thanh/Hộp |
Thanh |
28.889 |
|
II |
KHUNG TRẦN NỔI CAO CẤP: SMART LINE (ĐẠT TẢI THEO ASTM C635:00) |
|||||
5 |
Khung trần nổi VT-SmartLINE 3660 |
14*34x3660mm |
30thanh/Hộp |
Thanh |
52.319 |
|
6 |
Khung trần nổi VT-SmartLINE 1220 |
14*34x1220mm |
75thanh/Hộp |
Thanh |
15.310 |
|
7 |
Khung trần nổi VT-SmartLINE 610 |
14*34x610mm |
75thanh/Hộp |
Thanh |
7.322 |
|
III |
KHUNG TRẦN NỔI TIÊU CHUẨN: TOP LINE (ĐẠT TIÊU CHUẨN ASTM C635:00 - HOA KỲ) |
|||||
8 |
Khung trần nổi VT-TopLINE 3660 |
38x24x3660mm |
25thanh/Hộp |
Thanh |
43.919 |
|
9 |
Khung trần nổi VT-TopLINE 1220 |
28x24x1220mm |
75thanh/Hộp |
Thanh |
13.579 |
|
10 |
Khung trần nổi VT-TopLINE 610 |
28x24x610mm |
75thanh/Hộp |
Thanh |
6.656 |
|
11 |
Khung trần nổi VT 20/22 |
20x21x3600mm |
40thanh/Hộp |
Thanh |
24.470 |
|
12 |
Khung trần nổi VT W5/5 |
15*5*5*20*3600mm |
40thanh/Hộp |
Thanh |
33.681 |
|
IV |
||||||
13 |
Khung trần nổi VT-FineLINE 3660 |
38x24x3660mm |
25thanh/Hộp |
Thanh |
42.041 |
|
14 |
Khung trần nổi VT-FineLINE 1220 |
28x24x1220mm |
75thanh/Hộp |
Thanh |
12.248 |
|
15 |
Khung trần nổi VT-FineLINE 610 |
28x24x610mm |
75thanh/Hộp |
Thanh |
6.523 |
|
Ghi chú : Các dòng sản phẩm khung trần nổi: FIRE STOP, TOP LINE, SMART LINE, FINE LINE sử dụng chung một loại thanh V viền tường VT20/22 hoặc thanh W viền tường VT15/20. |
||||||
C |
|
|||||
I |
DÒNG SẢN PHẨM CAO CẤP (ĐẠT TIÊU CHUẨN ASTM C635:00 - HOA KỲ, HẠNG TRUNG VÀ NẶNG) |
|
||||
|
Bảo hành 10 năm |
|||||
16 |
Khung trần chìm VTC-OMEGA 200 |
30x20x3660mm |
20thanh/Bó |
Thanh |
58.576 |
|
17 |
Khung trần chìm VTC-OMEGA 204 |
23x37x3660mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
51.882 |
|
|
||||||
18 |
Khung trần chìm VTC-SERRA BV1 |
39x25x3660mm |
20thanh/Hộp |
Thanh |
92.606 |
|
19 |
Khung trần chìm VTC-SERRA FM19 |
19x45x3660mm |
10thanh/Hộp |
Thanh |
56.484 |
|
II |
KHUNG TRẦN CHÌM BASI - DÒNG SẢN PHẨM TIÊU CHUẨN (ĐẠT TIÊU CHUẨN ASTM C635:00 - HOA KỲ, HẠNG NHẸ) |
|||||
|
* Tôn mạ nhôm kẽm Zincalium |
|
|
|
|
|
20 |
Khung trần chìm VTC-BASI 3050 |
27x25x3660mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
54.392 |
|
21 |
Khung trần chìm VTC-BASI 4000 |
14x35x4000mm |
20thanh/Bó |
Thanh |
31.603 |
|
22 |
Khung trần chìm VTC- BASI 20/22 |
20x21x3600mm |
40thanh/Bó |
Thanh |
18.585 |
|
|
* Tôn mạ kẽm |
|
|
|
|
|
23 |
Khung trần chìm VTC-BASI 3050 |
27x25x3660mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
53.276 |
|
24 |
Khung trần chìm VTC-BASI 4000 |
14x35x4000mm |
20thanh/Bó |
Thanh |
30.682 |
|
25 |
Khung trần chìm VTC-BASI 20/22 |
20x21x3600mm |
40thanh/Bó |
Thanh |
18.375 |
|
III |
KHUNG TRẦN CHÌM EKO - DÒNG SẢN PHẨM KINH TẾ |
|||||
26 |
Khung trần chìm VTC-EKO 3050 |
27x25x3660mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
50.208 |
|
27 |
Khung trần chìm VTC-EKO 4000 |
14x35x4000mm |
20thanh/Bó |
Thanh |
27.364 |
|
28 |
Khung trần chìm VTC20/22 |
20x21x3600mm |
40thanh/Bó |
Thanh |
14.895 |
|
Ghi chú : Các dòng sản phẩm khung trần chìm: SERRA, OMEGA, TRI-FLEX, BASI, EKO sử dụng chung một loại thanh V viền tường VT20/22. |
||||||
IV |
SẢN PHẨM THANH PHỤ (sử dụng cho trần chìm và vách ngăn) |
|
||||
29 |
Thanh V đục lỗ có gờ VTC23/23 (sử dụng bo góc trần chìm giật cấp và góc vách) |
23x23x2700mm |
40thanh/ Bó |
Thanh |
27.364 |
|
30 |
Thanh chữ Z đục lỗ có gờ VTC12/9 (sử dụng làm khe cạnh tường của trần chìm) |
12x9x31.5x2700mm |
40thanh/ Bó |
Thanh |
30.250 |
|
D |
KHUNG VÁCH NGĂN THẠCH CAO TIÊU CHUẨN |
|
||||
31 |
Khung vách ngăn VT V-Wall C49 |
33x49x3000mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
44.038 |
|
32 |
Khung vách ngăn VT V-Wall U50 |
25x50x2700mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
34.830 |
|
33 |
Khung vách ngăn VT V-Wall C63 |
35x63x3000mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
54.847 |
|
34 |
Khung vách ngăn VT V-Wall U64 |
32x64x2700mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
43.370 |
|
35 |
Khung vách ngăn VT V-Wall C75 |
35x75x3000mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
55.534 |
|
36 |
Khung vách ngăn VT V-Wall U76 |
32x76x2700mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
46.014 |
|
37 |
Khung vách ngăn VT V-Wall C90 |
35x90x3000mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
74.046 |
|
38 |
Khung vách ngăn VT V-Wall U92 |
32x92x2700mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
64.129 |
|
39 |
Khung vách ngăn VT V-Wall C100 |
35x100x3000mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
74.971 |
|
40 |
Khung vách ngăn VT V-Wall U102 |
32x102x2700mm |
10thanh/Bó |
Thanh |
65.187 |
|
41 |
Thanh V lưới đục lỗ có gờ VTV30/30 |
30x30x3000mm |
|
Thanh |
37.653 |
|
42 |
Thanh V lưới đục lỗ có gờ VTV40/40 |
40x40x3000mm |
|
Thanh |
38.115 |
|
Giá trên sẽ thay đổi tùy theo giá trị đơn hàng. Mời quý khách gọi điện trực tiếp để có đơn giá cụ thể
Phòng kinh doanh Vietnamarch
E. Liên hệ đại lý khung xương Vĩnh Tường.
Báo giá khung xương Vĩnh Tường tốt nhất, giá chuẩn nhất khỏi lo bị chặt chém tại các tỉnh thành:
+ Bảng báo giá khung xương Vĩnh Tường tại Miền Bắc : Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.
+ Bảng báo giá khung xương Vĩnh Tường tại miền Trung: Tỉnh Thanh Hoá, Tỉnh Nghệ An, Tỉnh Hà Tĩnh, Tỉnh Quảng Bình, Tỉnh Quảng Trị, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Tp. Đà Nẵng, Tỉnh Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Nam, Tỉnh Bình Định, Tỉnh Phú Yên, Tỉnh Khánh Hoà, Tỉnh Kom Tum, Tỉnh Gia Lai, Tỉnh Đăk Lắk.
+ Bảng báo giá khung xương Vĩnh Tường tại miền Nam: Tỉnh Vĩnh Long, Tỉnh Lâm Đồng, Tỉnh Ninh Thuận, Tỉnh Bình Thuận, Tỉnh Tây Ninh, Tỉnh Bình Phước, Tp. Hồ Chí Minh, , Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Tỉnh Bình Dương, Tỉnh Long An, Tỉnh Đồng Tháp, Tỉnh Tiền Giang, Tỉnh Bến Tre, Tỉnh Trà Vinh, Tỉnh An Giang, Tp. Cần Thơ, Tỉnh Bạc Liêu,Tỉnh Sóc Trăng, Tỉnh Cà mau, Tỉnh Kiên Giang, Tỉnh Đồng Nai.
CÔNG TY TNHH VIETNAMARCH.
TRỤ SỞ HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 61, Đ. Nguyễn Xiển, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
Điện thoại: 04.66812328, 04.22434597 - Hotline: 0918.248297
VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Số 40/30, Đ. Nguyễn Khoái, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
Website: tranthachcaohanoi.vn - www.vietnamarch.com
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
I Tấm thăm trần II Tấm thạch cao Gyproc III Tấm thạch cao tiêu âm Gyptone IV Tấm sợi khoáng IV.1 Tấm sợi khoáng Owa – CHLB Đức (Xuất sứ Châu Âu) IV.2 Tấm sợi khoáng Armstrong V Tấm thạch cao trang trí VI Trần nhôm phẳng Skymetal VII Tấm Calcium Silicate DuraFlex A Khung trần nổi I Khung trần nổi cao cấp: Eliteline (Tiêu chuẩn ASTM C635:00) II Khung trần nổi cao cấp: Smart Line (Đạt tải theo ASTM C635:00) III Khung trần nổi tiêu chuẩn: Top Line (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 - HOA KỲ) IV Khung trần nổi Fine Line B Khung trần chìm I Dòng sản phẩm cao cấp (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 – Hoa kỳ, Hạng trung và Hạng nặng) * Khung trần chìm OMEGA * Khung trần chìm SERRA II Dòng sản phẩm tiêu chuẩn: BASI (Đạt tiêu chuẩn ASTM C635:00 – Hoa kỳ, Hạng nhẹ) III Dòng sản phẩm kinh tế: EKO IV Sản phẩm thanh phụ (sử dụng cho trần chìm và vách ngăn) C Khung vách ngăn tiêu chuẩn